- Marek Havlik (Kiến tạo: Daniel Holzer)2
- Peter Reinberk7
- Rigino Cicilia16
- (Pen) Vlastimil Danicek34
- Marek Havlik (Kiến tạo: Peter Reinberk)53
- Marek Havlik (Kiến tạo: Peter Reinberk)65
- Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)73
- Jan Kalabiska (Thay: Daniel Holzer)73
- Marek Havlik (Kiến tạo: Rigino Cicilia)77
- Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)85
- Stanislav Hofmann (Thay: Michal Kadlec)85
- Michal Kohut (Thay: Merchas Doski)85
- Erik Prekop9
- Martin Hala (Kiến tạo: Matyas Kozak)23
- Daniel Kostl45+3'
- Martin Hala59
- David Puskac (Thay: Erik Prekop)63
- Adam Janos (Thay: Vojtech Smrz)63
- Jan Shejbal (Thay: Jan Kovarik)63
- Ladislav Muzik (Thay: Martin Hala)73
- Michal Beran (Thay: Matyas Kozak)84
Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Slovacko
Bohemians 1905
11 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Matej Valenta (21), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Rigino Cicilia (22)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Martin Jedlicka (36), Jan Vondra (22), Daniel Kostl (23), Lukas Hulka (28), Matej Hybs (7), Vojtech Smrz (42), Robert Hruby (88), Martin Hala (17), Erik Prekop (33), Jan Kovarik (19), Matyas Kozak (20)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
3
Michal Kadlec
14
Merchas Doski
21
Matej Valenta
10
Michal Travnik
11
Milan Petrzela
20 4
Marek Havlik
7
Daniel Holzer
22
Rigino Cicilia
20
Matyas Kozak
19
Jan Kovarik
33
Erik Prekop
17
Martin Hala
88
Robert Hruby
42
Vojtech Smrz
7
Matej Hybs
28
Lukas Hulka
23
Daniel Kostl
22
Jan Vondra
36
Martin Jedlicka
Bohemians 1905
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Daniel Holzer Jan Kalabiska | 63’ | Jan Kovarik Jan Shejbal |
73’ | Milan Petrzela Pavel Juroska | 63’ | Vojtech Smrz Adam Janos |
85’ | Michal Kadlec Stanislav Hofmann | 63’ | Erik Prekop David Puskac |
85’ | Rigino Cicilia Filip Vecheta | 73’ | Martin Hala Ladislav Muzik |
85’ | Merchas Doski Michal Kohut | 84’ | Matyas Kozak Michal Beran |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Roman Vales | ||
Jaromir Srubek | Michal Reichl | ||
Stanislav Hofmann | Jan Shejbal | ||
Filip Vecheta | Josef Jindrisek | ||
Michal Kohut | Michal Beran | ||
Patrik Brandner | Adam Janos | ||
Ondrej Mihalik | Adam Kladec | ||
Seung-Bin Kim | Martin Dostal | ||
Jan Kalabiska | David Puskac | ||
Pavel Juroska | Ladislav Muzik | ||
Vlasiy Sinyavskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại