Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Bohemians 1905 hôm nay 09-12-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 09/12

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

5 : 2

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 2-2
T7, 21:00 09/12/2023
Vòng 18 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marek Havlik (Kiến tạo: Daniel Holzer)2
  • Peter Reinberk7
  • Rigino Cicilia16
  • (Pen) Vlastimil Danicek34
  • Marek Havlik (Kiến tạo: Peter Reinberk)53
  • Marek Havlik (Kiến tạo: Peter Reinberk)65
  • Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)73
  • Jan Kalabiska (Thay: Daniel Holzer)73
  • Marek Havlik (Kiến tạo: Rigino Cicilia)77
  • Filip Vecheta (Thay: Rigino Cicilia)85
  • Stanislav Hofmann (Thay: Michal Kadlec)85
  • Michal Kohut (Thay: Merchas Doski)85
  • Erik Prekop9
  • Martin Hala (Kiến tạo: Matyas Kozak)23
  • Daniel Kostl45+3'
  • Martin Hala59
  • David Puskac (Thay: Erik Prekop)63
  • Adam Janos (Thay: Vojtech Smrz)63
  • Jan Shejbal (Thay: Jan Kovarik)63
  • Ladislav Muzik (Thay: Martin Hala)73
  • Michal Beran (Thay: Matyas Kozak)84

Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Bohemians 1905
Bohemians 1905
11 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Matej Valenta (21), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Rigino Cicilia (22)

Bohemians 1905 (4-2-3-1): Martin Jedlicka (36), Jan Vondra (22), Daniel Kostl (23), Lukas Hulka (28), Matej Hybs (7), Vojtech Smrz (42), Robert Hruby (88), Martin Hala (17), Erik Prekop (33), Jan Kovarik (19), Matyas Kozak (20)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
3
Michal Kadlec
14
Merchas Doski
21
Matej Valenta
10
Michal Travnik
11
Milan Petrzela
20 4
Marek Havlik
7
Daniel Holzer
22
Rigino Cicilia
20
Matyas Kozak
19
Jan Kovarik
33
Erik Prekop
17
Martin Hala
88
Robert Hruby
42
Vojtech Smrz
7
Matej Hybs
28
Lukas Hulka
23
Daniel Kostl
22
Jan Vondra
36
Martin Jedlicka
Bohemians 1905
Bohemians 1905
4-2-3-1
Thay người
73’
Daniel Holzer
Jan Kalabiska
63’
Jan Kovarik
Jan Shejbal
73’
Milan Petrzela
Pavel Juroska
63’
Vojtech Smrz
Adam Janos
85’
Michal Kadlec
Stanislav Hofmann
63’
Erik Prekop
David Puskac
85’
Rigino Cicilia
Filip Vecheta
73’
Martin Hala
Ladislav Muzik
85’
Merchas Doski
Michal Kohut
84’
Matyas Kozak
Michal Beran
Cầu thủ dự bị
Tomas Frystak
Roman Vales
Jaromir Srubek
Michal Reichl
Stanislav Hofmann
Jan Shejbal
Filip Vecheta
Josef Jindrisek
Michal Kohut
Michal Beran
Patrik Brandner
Adam Janos
Ondrej Mihalik
Adam Kladec
Seung-Bin Kim
Martin Dostal
Jan Kalabiska
David Puskac
Pavel Juroska
Ladislav Muzik
Vlasiy Sinyavskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023
03/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X