- Rigino Cicilia11
- Matyas Kozak (Thay: Rigino Cicilia)46
- Merchas Doski64
- Azevedo (Thay: Milan Petrzela)68
- Patrik Blahut (Thay: Filip Vasko)68
- Peter Reinberk78
- Filip Soucek (Thay: Peter Reinberk)78
- Lukas Novotny (Thay: Michal Kohut)78
- Patrik Blahut88
- Jan Matousek26
- Adam Janos53
- Adam Kadlec (Thay: Jan Shejbal)61
- Vaclav Drchal (Thay: Abdulla Yusuf Helal)61
- Vojtech Novak (Thay: Adam Janos)70
- Milan Ristovski (Thay: Jan Matousek)70
- Milan Ristovski80
- Jan Kovarik84
- Josef Jindrisek (Thay: Robert Hruby)88
- Matej Hybs89
Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905
số liệu thống kê
Slovacko
Bohemians 1905
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Gigli Ndefe (2), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Rigino Cicilia (22)
Bohemians 1905 (3-4-1-2): Michal Reichl (12), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Matej Hybs (7), Jan Shejbal (2), Jan Kovarik (19), Robert Hruby (88), Adam Janos (8), Ales Cermak (47), Yusuf (9), Jan Matousek (10)
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
13
Michal Kohut
2
Gigli Ndefe
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
22
Rigino Cicilia
10
Jan Matousek
9
Yusuf
47
Ales Cermak
8
Adam Janos
88
Robert Hruby
19
Jan Kovarik
2
Jan Shejbal
7
Matej Hybs
22
Jan Vondra
28
Lukas Hulka
12
Michal Reichl
Bohemians 1905
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Rigino Cicilia Matyas Kozak | 61’ | Abdulla Yusuf Helal Vaclav Drchal |
68’ | Milan Petrzela Azevedo | 61’ | Jan Shejbal Adam Kladec |
68’ | Filip Vasko Patrik Blahut | 70’ | Adam Janos Vojtech Novak |
78’ | Michal Kohut Lukas Novotny | 70’ | Jan Matousek Milan Ristovski |
78’ | Peter Reinberk Filip Soucek | 88’ | Robert Hruby Josef Jindrisek |
Cầu thủ dự bị | |||
Azevedo | Jakub Siman | ||
Patrik Blahut | Matej Kadlec | ||
Lukas Novotny | Josef Jindrisek | ||
Matyas Kozak | Vojtech Novak | ||
Seung-Bin Kim | Vladimir Zeman | ||
Jakub Kristan | Vaclav Drchal | ||
Filip Soucek | Adam Kladec | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Ondrej Petrak | ||
Tomas Frystak | Antonin Krapka | ||
Milan Ristovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Bohemians 1905
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại