Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Bohemians 1905 hôm nay 03-08-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 03/8

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 0-0
T7, 19:30 03/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Rigino Cicilia11
  • Matyas Kozak (Thay: Rigino Cicilia)46
  • Merchas Doski64
  • Azevedo (Thay: Milan Petrzela)68
  • Patrik Blahut (Thay: Filip Vasko)68
  • Peter Reinberk78
  • Filip Soucek (Thay: Peter Reinberk)78
  • Lukas Novotny (Thay: Michal Kohut)78
  • Patrik Blahut88
  • Jan Matousek26
  • Adam Janos53
  • Adam Kadlec (Thay: Jan Shejbal)61
  • Vaclav Drchal (Thay: Abdulla Yusuf Helal)61
  • Vojtech Novak (Thay: Adam Janos)70
  • Milan Ristovski (Thay: Jan Matousek)70
  • Milan Ristovski80
  • Jan Kovarik84
  • Josef Jindrisek (Thay: Robert Hruby)88
  • Matej Hybs89

Thống kê trận đấu Slovacko vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Bohemians 1905
Bohemians 1905
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Bohemians 1905

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Gigli Ndefe (2), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Rigino Cicilia (22)

Bohemians 1905 (3-4-1-2): Michal Reichl (12), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Matej Hybs (7), Jan Shejbal (2), Jan Kovarik (19), Robert Hruby (88), Adam Janos (8), Ales Cermak (47), Yusuf (9), Jan Matousek (10)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
23
Petr Reinberk
5
Filip Vasko
6
Stanislav Hofmann
14
Merchas Doski
10
Michal Travnik
13
Michal Kohut
2
Gigli Ndefe
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
22
Rigino Cicilia
10
Jan Matousek
9
Yusuf
47
Ales Cermak
8
Adam Janos
88
Robert Hruby
19
Jan Kovarik
2
Jan Shejbal
7
Matej Hybs
22
Jan Vondra
28
Lukas Hulka
12
Michal Reichl
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-4-1-2
Thay người
46’
Rigino Cicilia
Matyas Kozak
61’
Abdulla Yusuf Helal
Vaclav Drchal
68’
Milan Petrzela
Azevedo
61’
Jan Shejbal
Adam Kladec
68’
Filip Vasko
Patrik Blahut
70’
Adam Janos
Vojtech Novak
78’
Michal Kohut
Lukas Novotny
70’
Jan Matousek
Milan Ristovski
78’
Peter Reinberk
Filip Soucek
88’
Robert Hruby
Josef Jindrisek
Cầu thủ dự bị
Azevedo
Jakub Siman
Patrik Blahut
Matej Kadlec
Lukas Novotny
Josef Jindrisek
Matyas Kozak
Vojtech Novak
Seung-Bin Kim
Vladimir Zeman
Jakub Kristan
Vaclav Drchal
Filip Soucek
Adam Kladec
Vlasiy Sinyavskiy
Ondrej Petrak
Tomas Frystak
Antonin Krapka
Milan Ristovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
23/10 - 2021
19/03 - 2022
09/10 - 2022
Cúp quốc gia Séc
01/03 - 2023
VĐQG Séc
03/04 - 2023
13/08 - 2023
09/12 - 2023
03/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X