Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Slovan Liberec hôm nay 20-04-2022

Giải VĐQG Séc - Th 4, 20/4

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

2 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 1-0
T4, 23:00 20/04/2022
Vòng 30 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Vaclav Jurecka40
  • Jan Kalabiska54
  • (Pen) Vaclav Jurecka62
  • Patrik Simko (Thay: Daniel Holzer)66
  • Michal Tomic (Thay: Milan Petrzela)66
  • Filip Vecheta (Thay: Peter Reinberk)83
  • Vladislav Levin (Thay: Vaclav Jurecka)83
  • Vladislav Levin86
  • Pavel Juroska (Thay: Rigino Cicilia)90
  • Kristian Michal36
  • Denis Visinsky39
  • Marios Pourzitidis57
  • Michal Rabusic (Thay: Abdulla Yusuf Helal)59
  • Imad Rondic (Thay: Christian Frydek)59
  • Abubakar Ghali (Thay: Denis Visinsky)59
  • Lubomir Tupta (Thay: Jan Matousek)76
  • Miroslav Stoch (Thay: Filip Havelka)80

Thống kê trận đấu Slovacko vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Slovan Liberec
Slovan Liberec
20 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Slovan Liberec

Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Jan Kalabiska (19), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Peter Reinberk (23), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Daniel Holzer (7), Vaclav Jurecka (15), Rigino Cicilia (22)

Slovan Liberec (4-5-1): Olivier Vliegen (1), Martin Koscelnik (18), Theodor Gebre Selassie (23), Marios Pourzitidis (33), Jan Mikula (3), Jan Matousek (17), Filip Havelka (8), Christian Frydek (11), Kristian Michal (28), Denis Visinsky (5), Abdulla Yusuf Helal (9)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
31
Jiri Borek
19
Jan Kalabiska
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Peter Reinberk
20
Marek Havlik
28
Vlastimil Danicek
11
Milan Petrzela
7
Daniel Holzer
15 2
Vaclav Jurecka
22
Rigino Cicilia
9
Abdulla Yusuf Helal
5
Denis Visinsky
28
Kristian Michal
11
Christian Frydek
8
Filip Havelka
17
Jan Matousek
3
Jan Mikula
33
Marios Pourzitidis
23
Theodor Gebre Selassie
18
Martin Koscelnik
1
Olivier Vliegen
Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-5-1
Thay người
66’
Daniel Holzer
Patrik Simko
59’
Christian Frydek
Imad Rondic
66’
Milan Petrzela
Michal Tomic
59’
Denis Visinsky
Abubakar Ghali
83’
Peter Reinberk
Filip Vecheta
59’
Abdulla Yusuf Helal
Michal Rabusic
83’
Vaclav Jurecka
Vladislav Levin
76’
Jan Matousek
Lubomir Tupta
90’
Rigino Cicilia
Pavel Juroska
80’
Filip Havelka
Miroslav Stoch
Cầu thủ dự bị
Petr Drobisz
Imad Rondic
Pavel Juroska
Miroslav Stoch
Patrik Simko
Filip Prebsl
Josef Divisek
Lubomir Tupta
Filip Vecheta
Abubakar Ghali
Vladislav Levin
Michal Rabusic
Michal Tomic
Milan Knobloch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/07 - 2021
20/04 - 2022
28/08 - 2022
11/02 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X