Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Slovacko hôm nay 11-02-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 11/2

Kết thúc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0 : 1

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 11/02/2023
Vòng 19 - VĐQG Séc
Stadion U Nisy
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lubomir Tupta (Thay: Denis Visinsky)27
  • Mohamed Doumbia (Thay: Christian Frydek)72
  • Imad Rondic (Thay: Victor Olatunji)72
  • Karol Meszaros (Thay: Michal Fukala)80
  • Ondrej Mihalik (Thay: Michal Kohut)62
  • Merchas Doski (Thay: Daniel Holzer)62
  • Filip Vecheta71
  • Seung-Bin Kim (Thay: Milan Petrzela)73
  • Ondrej Sasinka (Thay: Filip Vecheta)73
  • Jan Kalabiska83
  • Tomas Brecka (Thay: Seung-Bin Kim)90
  • Ondrej Mihalik (Kiến tạo: Seung-Bin Kim)90+3'

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slovacko

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Slovacko
Slovacko
11 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slovacko

Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Marios Pourzitidis (33), Filip Prebsl (30), Dominik Plechaty (2), Michal Fukala (24), Matej Valenta (27), Lukas Cerv (8), Dominik Preisler (20), Christian Frydek (11), Victor Oluyemi Olatunji (21), Denis Visinsky (5)

Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Michal Kohut (13), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)

Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-3
1
Olivier Vliegen
33
Marios Pourzitidis
30
Filip Prebsl
2
Dominik Plechaty
24
Michal Fukala
27
Matej Valenta
8
Lukas Cerv
20
Dominik Preisler
11
Christian Frydek
21
Victor Oluyemi Olatunji
5
Denis Visinsky
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
27’
Denis Visinsky
Lubomir Tupta
62’
Daniel Holzer
Merchas Doski
72’
Christian Frydek
Mohamed Doumbia
62’
Michal Kohut
Ondrej Mihalik
72’
Victor Olatunji
Imad Rondic
73’
Tomas Brecka
Seung-Bin Kim
80’
Michal Fukala
Karol Meszaros
73’
Filip Vecheta
Ondrej Sasinka
90’
Seung-Bin Kim
Tomas Brecka
Cầu thủ dự bị
Hugo Jan Backovsky
Jiri Borek
Michael Rabusic
Tomas Brecka
Matyas Kozak
Michal Travnik
Karol Meszaros
Merchas Doski
Mohamed Doumbia
Patrik Brandner
Ondej Lehoczki
Ondrej Mihalik
Imad Rondic
Seung-Bin Kim
Tomas Polyak
Ondrej Sasinka
Abubakar Ghali
Lubomir Tupta
Ivan Varfolomeev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/07 - 2021
20/04 - 2022
28/08 - 2022
11/02 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X