- Santiago Eneme (Kiến tạo: Marek Icha)15
- Ivan Varfolomeev37
- (Pen) Lubomir Tupta44
- Ivan Varfolomeev50
- Aziz Kayondo (Kiến tạo: Denis Visinsky)57
- Olaf Kok (Thay: Ivan Varfolomeev)67
- Lukas Letenay (Thay: Santiago Eneme)67
- Abubakar Ghali (Thay: Lubomir Tupta)67
- Dominik Preisler (Thay: Denis Visinsky)74
- Benjamin Nyarko (Thay: Aziz Kayondo)74
- Seung-Bin Kim7
- Stanislav Hofmann31
- Vlasiy Sinyavskiy43
- Michal Kohut (Thay: Seung-Bin Kim)46
- Tomas Brecka (Thay: Patrik Blahut)46
- Matyas Kozak (Thay: Michael Krmencik)46
- Jakub Kristan (Thay: Marek Havlik)68
- Milan Petrzela (Thay: Michal Travnik)89
Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Slovacko
số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovacko
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Slovacko
Slovan Liberec (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (31), Jan Mikula (3), Adam Ševínský (13), Marios Pourzitidis (37), Marek Icha (8), Ivan Varfolomeev (6), Michal Hlavaty (19), Aziz Abdu Kayondo (27), Santiago Eneme (9), Ľubomír Tupta (10), Denis Visinsky (5)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Stanislav Hofmann (6), Ondrej Kukucka (35), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Patrik Blahut (15), Seung-Bin Kim (18), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michael Krmencik (21)
Slovan Liberec
3-4-3
31
Hugo Jan Backovsky
3
Jan Mikula
13
Adam Ševínský
37
Marios Pourzitidis
8
Marek Icha
6
Ivan Varfolomeev
19
Michal Hlavaty
27
Aziz Abdu Kayondo
9
Santiago Eneme
10
Ľubomír Tupta
5
Denis Visinsky
21
Michael Krmencik
99
Vlasiy Sinyavskiy
18
Seung-Bin Kim
15
Patrik Blahut
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
14
Merchas Doski
35
Ondrej Kukucka
6
Stanislav Hofmann
2
Gigli Ndefe
29
Milan Heca
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Lubomir Tupta Abubakar Ghali | 46’ | Patrik Blahut Tomas Brecka |
67’ | Ivan Varfolomeev Olaf Kok | 46’ | Seung-Bin Kim Michal Kohut |
67’ | Santiago Eneme Lukas Letenay | 46’ | Michael Krmencik Matyas Kozak |
74’ | Denis Visinsky Dominik Preisler | 68’ | Marek Havlik Jakub Kristan |
74’ | Aziz Kayondo Benjamin Nyarko | 89’ | Michal Travnik Milan Petrzela |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Krajcirik | Tomas Frystak | ||
Dominik Plechaty | Tomas Brecka | ||
Denis Halinsky | Azevedo | ||
Dominik Preisler | Pavel Juroska | ||
Abubakar Ghali | Michal Kohut | ||
Olaf Kok | Jakub Kristan | ||
Benjamin Nyarko | Milan Petrzela | ||
Lukas Letenay | Filip Soucek | ||
Michael Rabusic | Petr Reinberk | ||
Marko Kvasina | |||
Matyas Kozak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại