![]() Vernon De Marco 73 | |
![]() Cesar Blackman 75 |
Thống kê trận đấu Slovan vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Slovan

DAC 1904 Dunajska Streda
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 23
25 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan vs DAC 1904 Dunajska Streda
Slovan (4-4-2): Adrian Chovan (1), Jurij Medvedev (17), Guram Kashia (4), Myenty Abena (14), Vernon De Marco (81), Aleksandar Cavric (77), Uche Henry Agbo (3), Jaba Kankava (20), Vladimir Weiss (79), Ezekiel Henty (9), Samuel Mraz (33)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Martin Jedlicka (36), Cesar Blackman (82), Dominik Kruzliak (24), Ahmet Muhamedbegovic (5), Eric Davis (31), Andrejs Ciganiks (14), Milan Dimun (8), Andras Schafer (26), Andrija Balic (6), Zuberu Sharani (7), Janos Hahn (9)

Slovan
4-4-2
1
Adrian Chovan
17
Jurij Medvedev
4
Guram Kashia
14
Myenty Abena
81
Vernon De Marco
77
Aleksandar Cavric
3
Uche Henry Agbo
20
Jaba Kankava
79
Vladimir Weiss
9
Ezekiel Henty
33
Samuel Mraz
9
Janos Hahn
7
Zuberu Sharani
6
Andrija Balic
26
Andras Schafer
8
Milan Dimun
14
Andrejs Ciganiks
31
Eric Davis
5
Ahmet Muhamedbegovic
24
Dominik Kruzliak
82
Cesar Blackman
36
Martin Jedlicka

DAC 1904 Dunajska Streda
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Samuel Mraz Andre Green | 73’ | Andrija Balic Sebastian Nebyla |
76’ | Vernon De Marco Jaromir Zmrhal | 81’ | Zuberu Sharani Yhoan Andzouana |
90’ | Vladimir Weiss Adler Da Silva | 90’ | Janos Hahn Nikola Krstovic |
90’ | Aleksandar Cavric Dejan Drazic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Vojtko | Martin Vantruba | ||
Adler Da Silva | Danylo Beskorovainyi | ||
Vasil Bozhikov | Mateus Brunetti | ||
Filip Lichy | Yhoan Andzouana | ||
Andre Green | Dominik Veselovsky | ||
David Hrncar | Brahim Moumou | ||
Dejan Drazic | Lucian Vera | ||
Jaromir Zmrhal | Nikola Krstovic | ||
Michal Sulla | Sebastian Nebyla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại