![]() Kevin Tshiembe 25 | |
![]() Yuito Suzuki 39 | |
![]() Lirim Qamili 45+2' | |
![]() Olti Hyseni (Thay: Alexander Lyng) 46 | |
![]() Nicolai Vallys (Thay: Filip Bundgaard) 46 | |
![]() Rasmus Lauritsen (Thay: Frederik Alves Ibsen) 46 | |
![]() Mileta Rajovic (Kiến tạo: Yuito Suzuki) 49 | |
![]() Marko Divkovic (Thay: Clement Bischoff) 61 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Lukas Bjoerklund) 65 | |
![]() Lirim Qamili (Kiến tạo: Tobias Sommer) 66 | |
![]() Sean Klaiber (Thay: Sebastian Sebulonsen) 73 | |
![]() Dalton Wilkins (Thay: Tobias Sommer) 80 | |
![]() Tobias Klysner (Thay: Ebube Duru) 80 | |
![]() Mads Agger (Kiến tạo: Tobias Klysner) 84 | |
![]() Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass) 86 | |
![]() Ivan Nikolov (Thay: Lirim Qamili) 87 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Broendby IF
số liệu thống kê

SoenderjyskE

Broendby IF
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 22
2 Việt vị 2
13 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Broendby IF
SoenderjyskE (4-3-1-2): Jakob Busk (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Rasmus Vinderslev (6), Ebube Duru (23), Sefer Emini (7), Tobias Sommer (26), Lukas Edvin Björklund (8), Alexander Lyng (11), Lirim Kjamili (15), Mads Agger (25)
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Frederik Alves Ibsen (32), Kevin Tshiembe (18), Sebastian Sebulonsen (2), Clement Bischoff (37), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Filip Bundgaard (11), Yuito Suzuki (28), Mileta Rajović (17)

SoenderjyskE
4-3-1-2
16
Jakob Busk
22
Andreas Oggesen
12
Maxime Soulas
6
Rasmus Vinderslev
23
Ebube Duru
7
Sefer Emini
26
Tobias Sommer
8
Lukas Edvin Björklund
11
Alexander Lyng
15
Lirim Kjamili
25
Mads Agger
17
Mileta Rajović
28
Yuito Suzuki
11
Filip Bundgaard
10
Daniel Wass
22
Josip Radosevic
37
Clement Bischoff
2
Sebastian Sebulonsen
18
Kevin Tshiembe
32
Frederik Alves Ibsen
30
Jordi Vanlerberghe
1
Patrick Pentz

Broendby IF
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Alexander Lyng Olti Hyseni | 46’ | Frederik Alves Ibsen Rasmus Lauritsen |
65’ | Lukas Bjoerklund Ivan Djantou | 46’ | Filip Bundgaard Nicolai Vallys |
80’ | Tobias Sommer Dalton Wilkins | 61’ | Clement Bischoff Marko Divkovic |
80’ | Ebube Duru Tobias Klysner | 73’ | Sebastian Sebulonsen Sean Klaiber |
87’ | Lirim Qamili Ivan Nikolov | 86’ | Daniel Wass Stijn Spierings |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Flø | Thomas Mikkelsen | ||
Marc Dal Hende | Rasmus Lauritsen | ||
Ivan Djantou | Stijn Spierings | ||
Dalton Wilkins | Ohi Omoijuanfo | ||
Ivan Nikolov | Marko Divkovic | ||
Tobias Klysner | Sean Klaiber | ||
Jeppe Simonsen | Noah Nartey | ||
Olti Hyseni | Justin Che | ||
Mohamed Cherif | Nicolai Vallys |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây SoenderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Atlantic Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 9 | 36 | T B H B T |
2 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T T T |
3 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -22 | 22 | H B T B H |
4 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -25 | 20 | B H B T B |
5 | ![]() | 24 | 3 | 9 | 12 | -13 | 18 | H T T B B |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -25 | 17 | B B T T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T B H B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại