Thứ Bảy, 17/05/2025
Joe Aribo (Kiến tạo: Adam Armstrong)
17
Liam Cullen
24
Jan Bednarek
34
Joe Aribo
38
Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen)
46
Samuel Edozie
48
Josh Tymon
55
Jay Fulton
56
William Smallbone (Thay: Flynn Downes)
57
Carlos Alcaraz (Thay: Stuart Armstrong)
57
Charlie Patino (Thay: Jerry Yates)
59
Joe Allen (Thay: Jay Fulton)
59
Ryan Fraser (Thay: Samuel Edozie)
70
Che Adams (Thay: Jack Stephens)
70
Yannick Bolasie (Thay: Jamal Lowe)
71
Ryan Fraser (Kiến tạo: Adam Armstrong)
74
Mykola Kukharevych (Thay: Jamie Paterson)
79
Sekou Mara (Thay: Adam Armstrong)
80
Joe Allen
83
Ryan Fraser (Kiến tạo: Sekou Mara)
87
Che Adams
90+3'

Thống kê trận đấu Southampton vs Swansea

số liệu thống kê
Southampton
Southampton
Swansea
Swansea
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Southampton vs Swansea

Tất cả (33)
90+3' G O O O A A A L - Che Adams đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Che Adams đã trúng mục tiêu!

87'

Sekou Mara đã hỗ trợ ghi bàn.

87' G O O O A A L - Ryan Fraser đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Fraser đã bắn trúng mục tiêu!

87' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

83' Thẻ vàng dành cho Joe Allen.

Thẻ vàng dành cho Joe Allen.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.

79'

Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.

79'

Jamie Paterson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Adam Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.

74' G O O O A A L - Ryan Fraser đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Fraser đã bắn trúng mục tiêu!

71'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

70'

Jack Stephens rời sân và được thay thế bởi Che Adams.

70'

Samuel Edozie rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

59'

Jerry Yates sắp rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

57'

Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Carlos Alcaraz.

57'

Flynn Downes rời sân và được thay thế bởi William Smallbone.

56' Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.

Thẻ vàng dành cho Jay Fulton.

55' Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

Đội hình xuất phát Southampton vs Swansea

Southampton (4-3-2-1): Gavin Bazunu (31), Jack Stephens (5), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Ryan Manning (3), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Stuart Armstrong (17), Kyle Walker-Peters (2), Samuel Edozie (23), Adam Armstrong (9)

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Bashir Humphreys (33), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Matt Grimes (8), Jay Fulton (4), Jamal Lowe (10), Jamie Paterson (12), Jerry Yates (9), Liam Cullen (20)

Southampton
Southampton
4-3-2-1
31
Gavin Bazunu
5
Jack Stephens
21
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
3
Ryan Manning
7
Joe Aribo
4
Flynn Downes
17
Stuart Armstrong
2
Kyle Walker-Peters
23
Samuel Edozie
9
Adam Armstrong
20
Liam Cullen
9
Jerry Yates
12
Jamie Paterson
10
Jamal Lowe
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
14
Josh Tymon
23
Nathan Wood
5
Ben Cabango
33
Bashir Humphreys
22
Carl Rushworth
Swansea
Swansea
4-2-3-1
Thay người
57’
Flynn Downes
William Smallbone
46’
Liam Cullen
Oliver Cooper
57’
Stuart Armstrong
Carlos Alcaraz
59’
Jay Fulton
Joe Allen
70’
Jack Stephens
Che Adams
59’
Jerry Yates
Charlie Patino
70’
Samuel Edozie
Ryan Fraser
71’
Jamal Lowe
Yannick Bolasie
80’
Adam Armstrong
Sekou Mara
79’
Jamie Paterson
Mykola Kukharevych
Cầu thủ dự bị
Joe Lumley
Andy Fisher
Mason Holgate
Harry Darling
William Smallbone
Kyle Naughton
Carlos Alcaraz
Joe Allen
Samuel Amo-Ameyaw
Charlie Patino
Che Adams
Liam Walsh
Sekou Mara
Oliver Cooper
Ryan Fraser
Yannick Bolasie
Tyler Dibling
Mykola Kukharevych
Huấn luyện viên

Ivan Juric

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/04 - 2013
06/10 - 2013
03/05 - 2014
20/09 - 2014
01/02 - 2015
26/09 - 2015
13/02 - 2016
18/09 - 2016
01/02 - 2017
12/08 - 2017
09/05 - 2018
Giao hữu
31/07 - 2021
Cúp FA
09/01 - 2022
H1: 0-1 | HP: 1-2
Hạng nhất Anh
26/12 - 2023
20/01 - 2024
Cúp FA
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X