Chủ Nhật, 08/06/2025
Dmytro Kryskiv
7
Bogdan Vyunnyk (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko)
43
Oleksiy Sych (Thay: Kostiantyn Vivcharenko)
46
Leo Roman (Thay: Julen Agirrezabala)
46
Oleksii Sych (Thay: Kostyantyn Vivcharenko)
46
(og) Ivan Zhelizko
49
Oleksii Kashchuk (Thay: Maksym Bragaru)
63
Volodymyr Brazhko (Thay: Dmytro Kryskiv)
63
Abel Ruiz (Thay: Sergio Camello)
63
Antonio Blanco (Thay: Oihan Sancet)
63
Georgiy Sudakov (Thay: Oleg Ocheretko)
73
Danylo Sikan (Thay: Oleksandr Nazarenko)
73
Rodri (Thay: Ander Barrenetxea)
73
(Pen) Georgiy Sudakov
81
Gabriel Veiga (Thay: Adrian Bernabe)
82
Abel Ruiz (Kiến tạo: Rodri)
90

Thống kê trận đấu Spain U21 vs Ukraine U21

số liệu thống kê
Spain U21
Spain U21
Ukraine U21
Ukraine U21
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 14
1 Việt vị 1
10 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Spain U21 vs Ukraine U21

Tất cả (334)
90+4'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+4'

Số người tham dự hôm nay là 2027.

90+4'

Thật là một siêu phụ của huấn luyện viên. Abel Ruiz vừa vào sân đã có tên trên bảng tỷ số!

90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 53%, U21 Ukraine: 47%.

90+3'

Trọng tài thổi phạt Volodymyr Salyuk của U21 Ukraine phạm lỗi với Rodrigo Riquelme

90+3'

Abel Ruiz thắng thử thách trên không trước Volodymyr Brazhko

90+3'

Oleksii Kashchuk sút ngoài vòng cấm nhưng Julen Agirrezabala đã khống chế được

90+3'

U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Arnau Martinez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2'

Hugo Guillamon của U21 Tây Ban Nha chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.

90+2'

U21 Ukraine với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+1'

Ukraine U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Mario Gila giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

U21 Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Thật là một siêu phụ của huấn luyện viên. Abel Ruiz vừa vào sân đã có tên trên bảng tỷ số!

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Hugo Guillamon thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!

90'

CÂN BẰNG!!! Họ đã xoay sở để ghi bàn gỡ hòa vào phút cuối! Có thời gian cho một phim kinh dị muộn?

90'

Rodri đã kiến tạo thành bàn thắng.

90' G O O O A A A L - Abel Ruiz ghi bàn bằng chân trái!

G O O O A A A L - Abel Ruiz ghi bàn bằng chân trái!

Đội hình xuất phát Spain U21 vs Ukraine U21

Spain U21 (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Martinez Arnau (12), Hugo Guillamon (4), Mario Gila (15), Manu Sanchez (20), Adrian Bernabe (22), Oihan Sancet (8), Ander Barrenetxea (11), Aimar Oroz (19), Rodrigo Riquelme (7), Sergio Camello (21)

Ukraine U21 (4-1-4-1): Ruslan Neshcheret (1), Rostislav Lyakh (13), Volodymyr Salyuk (8), Oleksandr Syrota (3), Kostiantyn Vivcharenko (2), Ivan Zhelizko (5), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (14), Oleh Ocheretko (19), Dmytro Kryskiv (18), Maksym Bragaru (15), Bogdan V'Yunnik (7)

Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
12
Martinez Arnau
4
Hugo Guillamon
15
Mario Gila
20
Manu Sanchez
22
Adrian Bernabe
8
Oihan Sancet
11
Ander Barrenetxea
19
Aimar Oroz
7
Rodrigo Riquelme
21
Sergio Camello
7
Bogdan V'Yunnik
15
Maksym Bragaru
18
Dmytro Kryskiv
19
Oleh Ocheretko
14
Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko
5
Ivan Zhelizko
2
Kostiantyn Vivcharenko
3
Oleksandr Syrota
8
Volodymyr Salyuk
13
Rostislav Lyakh
1
Ruslan Neshcheret
Ukraine U21
Ukraine U21
4-1-4-1
Thay người
46’
Julen Agirrezabala
Leonardo Roman Riquelme
46’
Kostyantyn Vivcharenko
Oleksiy Sych
63’
Oihan Sancet
Antonio Blanco
63’
Dmytro Kryskiv
Volodymyr Brazhko
63’
Sergio Camello
Abel Ruiz
63’
Maksym Bragaru
Oleksiy Kashchuk
73’
Ander Barrenetxea
Rodri
73’
Oleksandr Nazarenko
Danylo Sikan
82’
Adrian Bernabe
Gabriel Veiga
73’
Oleg Ocheretko
Georgiy Sudakov
Cầu thủ dự bị
Arnau Tenas
Anatolii Trubin
Leonardo Roman Riquelme
Kiril Fesiun
Victor Gomez
Maksym Talovierov
Juan Miranda
Oleksiy Sych
Jon Pacheco
Danylo Sikan
Antonio Blanco
Mykhailo Mudryk
Abel Ruiz
Arsenii Batagov
Rodri
Volodymyr Brazhko
Aitor Paredes
Oleksiy Kashchuk
Alex Baena
Artem Bondarenko
Sergio Gomez
Georgiy Sudakov
Gabriel Veiga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
28/06 - 2023
06/07 - 2023
Giao hữu
07/06 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
27/03 - 2024
22/11 - 2023
18/11 - 2023

Thành tích gần đây Ukraine U21

Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
06/09 - 2024
26/03 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
U21 Euro
22/11 - 2023

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Estonia U21Estonia U21101001
2Faroe Islands U21Faroe Islands U21101001
3France U21France U21000000
4Iceland U21Iceland U21000000
5Luxembourg U21Luxembourg U21000000
6Switzerland U21Switzerland U21000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
2England U21England U21000000
3Ireland U21Ireland U21000000
4Moldova U21Moldova U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U211001-10B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X