Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sparta Prague vs Slovacko hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 17/9

Kết thúc

Sparta Prague

Sparta Prague

5 : 0

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 3-0
CN, 23:00 17/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Séc
epet Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Veljko Birmancevic11
  • Tomas Wiesner (Kiến tạo: Lukas Haraslin)20
  • Lukas Haraslin (Kiến tạo: Veljko Birmancevic)45+1'
  • Martin Vitik (Thay: Asger Soerensen)61
  • Victor Olatunji (Thay: Jan Kuchta)61
  • Qazim Laci (Thay: Kaan Kairinen)61
  • Veljko Birmancevic (Kiến tạo: Lukas Haraslin)70
  • Angelo Preciado (Thay: Tomas Wiesner)71
  • Jakub Pesek (Thay: Lukas Haraslin)71
  • Victor Olatunji (Kiến tạo: Jakub Pesek)81
  • Seung-Bin Kim (Thay: Ondrej Mihalik)35
  • Matej Valenta45+1'
  • Pavel Juroska (Thay: Daniel Holzer)68
  • Vlastimil Danicek (Thay: Matej Valenta)68
  • Rigino Cicilia (Thay: Filip Vecheta)79
  • Jan Kalabiska (Thay: Jaromir Srubek)79
  • Merchas Doski90

Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slovacko

số liệu thống kê
Sparta Prague
Sparta Prague
Slovacko
Slovacko
13 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 21
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slovacko

Sparta Prague (3-4-3): Peter Jensen (1), Asger Sorensen (25), Filip Panak (27), Ladislav Krejci (37), Tomas Wiesner (28), Lukas Sadilek (18), Kaan Kairinen (6), Matej Rynes (32), Veljko Birmancevic (14), Jan Kuchta (9), Lukas Haraslin (22)

Slovacko (3-4-2-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Jaromir Srubek (4), Michal Kadlec (3), Vlasiy Sinyavskiy (99), Merchas Doski (14), Matej Valenta (21), Michal Travnik (10), Ondrej Mihalik (17), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)

Sparta Prague
Sparta Prague
3-4-3
1
Peter Jensen
25
Asger Sorensen
27
Filip Panak
37
Ladislav Krejci
28
Tomas Wiesner
18
Lukas Sadilek
6
Kaan Kairinen
32
Matej Rynes
14 2
Veljko Birmancevic
9
Jan Kuchta
22
Lukas Haraslin
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
17
Ondrej Mihalik
10
Michal Travnik
21
Matej Valenta
14
Merchas Doski
99
Vlasiy Sinyavskiy
3
Michal Kadlec
4
Jaromir Srubek
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
3-4-2-1
Thay người
61’
Kaan Kairinen
Qazim Laci
35’
Ondrej Mihalik
Seung-Bin Kim
61’
Jan Kuchta
Victor Oluyemi Olatunji
68’
Matej Valenta
Vlastimil Danicek
61’
Asger Soerensen
Martin Vitik
68’
Daniel Holzer
Pavel Juroska
71’
Tomas Wiesner
Angelo Preciado
79’
Filip Vecheta
Rigino Cicilia
71’
Lukas Haraslin
Jakub Pesek
79’
Jaromir Srubek
Jan Kalabiska
Cầu thủ dự bị
Qazim Laci
Vlastimil Danicek
David Pavelka
Pavel Juroska
Victor Oluyemi Olatunji
Rigino Cicilia
James Gomez
Marek Havlik
Angelo Preciado
Jan Kalabiska
Vojtech Vorel
Seung-Bin Kim
Jakub Pesek
Patrik Brandner
Martin Vitik
Stanislav Hofmann
Vaclav Sejk
Josef Andres
Jaroslav Zeleny
Michal Sevcik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
Cúp quốc gia Séc
18/05 - 2022
VĐQG Séc
10/11 - 2022
22/04 - 2023
17/09 - 2023
26/02 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Séc
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X