- Asger Soerensen (Kiến tạo: Markus Solbakken)20
- Lukas Haraslin (Thay: Ermal Krasniqi)46
- Veljko Birmancevic (Thay: Krystof Danek)46
- Victor Olatunji (Thay: Indrit Tuci)58
- Matej Rynes (Thay: Martin Suchomel)72
- Qazim Laci (Thay: Lukas Sadilek)72
- (Pen) Veljko Birmancevic79
- Vlasiy Sinyavskiy (Kiến tạo: Michael Krmencik)17
- Michael Krmencik (Kiến tạo: Vlasiy Sinyavskiy)24
- Gigli Ndefe32
- Stanislav Hofmann45+4'
- Merchas Doski45+5'
- Marko Kvasina (Thay: Michael Krmencik)54
- Pavel Juroska (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)67
- Vlastimil Danicek (Thay: Michal Kohut)67
- Jakub Kristan (Thay: Stanislav Hofmann)83
- Peter Reinberk (Thay: Patrik Blahut)83
- Peter Reinberk (Thay: Stanislav Hofmann)83
- Jakub Kristan (Thay: Patrik Blahut)83
- Patrik Blahut83
- Vlastimil Danicek90+4'
Thống kê trận đấu Sparta Prague vs Slovacko
số liệu thống kê
Sparta Prague
Slovacko
74 Kiểm soát bóng 26
10 Phạm lỗi 12
38 Ném biên 26
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sparta Prague vs Slovacko
Sparta Prague (3-4-2-1): Peter Jensen (1), Asger Sorensen (25), Mathias Ross (5), Jaroslav Zeleny (30), Tomas Wiesner (28), Martin Suchomel (2), Markus Solbakken (4), Lukas Sadilek (18), Krystof Danek (13), Ermal Krasniqi (29), Indrit Tuci (11)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Patrik Blahut (15), Michal Kohut (13), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michael Krmencik (21)
Sparta Prague
3-4-2-1
1
Peter Jensen
25
Asger Sorensen
5
Mathias Ross
30
Jaroslav Zeleny
28
Tomas Wiesner
2
Martin Suchomel
4
Markus Solbakken
18
Lukas Sadilek
13
Krystof Danek
29
Ermal Krasniqi
11
Indrit Tuci
21
Michael Krmencik
99
Vlasiy Sinyavskiy
13
Michal Kohut
15
Patrik Blahut
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
14
Merchas Doski
6
Stanislav Hofmann
5
Filip Vasko
2
Gigli Ndefe
29
Milan Heca
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Krystof Danek Veljko Birmančević | 54’ | Michael Krmencik Marko Kvasina |
46’ | Ermal Krasniqi Lukáš Haraslin | 67’ | Vlasiy Sinyavskiy Pavel Juroska |
58’ | Indrit Tuci Victor Olatunji | 67’ | Michal Kohut Vlastimil Danicek |
72’ | Martin Suchomel Matej Rynes | 83’ | Patrik Blahut Jakub Kristan |
72’ | Lukas Sadilek Qazim Laçi | 83’ | Stanislav Hofmann Petr Reinberk |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Panak | Tomas Brecka | ||
Matej Rynes | Azevedo | ||
Ondrej Kukucka | Seung-Bin Kim | ||
Vojtech Vorel | Jakub Kristan | ||
Kaan Kairinen | Petr Reinberk | ||
Victor Olatunji | Pavel Juroska | ||
Albion Rrahmani | Marko Kvasina | ||
Veljko Birmančević | Vlastimil Danicek | ||
Ángelo Preciado | Tomas Frystak | ||
Qazim Laçi | |||
Lukáš Haraslin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Prague
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Champions League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại