Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Varna vs Septemvri Sofia hôm nay 24-09-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 24/9

Kết thúc

Spartak Varna

Spartak Varna

1 : 2

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 1-0
CN, 19:15 24/09/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Nachev
45+1'
Alioune Badara
66
Mitko Mitkov
72

Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
Spartak Varna
Spartak Varna
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
04/08 - 2021
11/12 - 2021
VĐQG Bulgaria
30/09 - 2022
24/04 - 2023
Hạng 2 Bulgaria
24/09 - 2023
05/04 - 2024
VĐQG Bulgaria
01/10 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Varna

VĐQG Bulgaria
19/04 - 2025
11/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
21/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3321934472T T T T B
2MontanaMontana33201033570T T H T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3319861365T T B B T
4Dunav RuseDunav Ruse33141271354H H B T B
5Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33141181053T H T B H
6YantraYantra33141091452T H H H B
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3315711352H B H H T
8PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II33121291348B T H H B
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3315315448B T T B T
10EtarEtar3312912445H B B H H
11Spartak PlevenSpartak Pleven3312813-744B H B H B
12Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3312615-242B B T B T
13FratriaFratria3311913-642T T H T H
14Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33101112241T B H H H
15Minyor PernikMinyor Pernik3310716-1537B B T B H
16FC LovechFC Lovech338718-2031H T B T B
17Sportist SvogeSportist Svoge3361215-1830H H T H H
18Strumska SlavaStrumska Slava3341415-2326B H H H T
19Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II337422-3025H B B B T
20NesebarNesebar3341118-3423B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X