![]() Cristian Bordacahar 2 | |
![]() Jean Archimbaud (Kiến tạo: Pablo Lavandeira) 7 | |
![]() Leonel Gonzalez 26 | |
![]() Cristian Techera 26 | |
![]() Walter Tandazo 40 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Carlos Correa) 46 | |
![]() (VAR check) 62 | |
![]() Joao Villamarin (Thay: Joel Lopez) 62 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Pablo Lavandeira) 72 | |
![]() Maximiliano Amondarain (Thay: Cristian Techera) 74 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Cristian Benavente) 74 | |
![]() Brian Blando (Thay: Jean Archimbaud) 79 | |
![]() Kenji Cabrera (Thay: Tomas Martinez) 80 | |
![]() Bryan Kevin Ormeno Sanchez (Thay: Christian Carbajal) 85 | |
![]() Kevin Pena 87 |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs FBC Melgar
số liệu thống kê

Sport Boys

FBC Melgar
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Boys vs FBC Melgar
Thay người | |||
46’ | Carlos Correa Jesus Barco | 72’ | Pablo Lavandeira Jefferson Caceres |
62’ | Joel Lopez Joao Villamarin | 79’ | Jean Archimbaud Brian Blando |
74’ | Cristian Techera Maximiliano Amondarain | 80’ | Tomas Martinez Kenji Cabrera |
74’ | Cristian Benavente Kevin Pena | ||
85’ | Christian Carbajal Bryan Kevin Ormeno Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Quispe | Jorge Cabezudo | ||
Maximiliano Amondarain | Kenji Cabrera | ||
Bryan Kevin Ormeno Sanchez | Brian Blando | ||
Jesus Barco | Matias Jesus Noble | ||
Kevin Pena | Alexis Arias | ||
Brandon Palacios | Jefferson Caceres | ||
Jorge Rios | Alejandro Ramos | ||
Joao Villamarin | Abraham Aguinaga | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Diego Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại