![]() David Dioses 20 | |
![]() Lucas Cano (Kiến tạo: Carlos Ross) 28 | |
![]() Ricardo Salcedo 30 | |
![]() Lucas Cano 36 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi 44 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: David Dioses) 46 | |
![]() Jorge Toledo (Thay: Kenji Barrios) 46 | |
![]() Italo Regalado (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 46 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: Keyvin Paico) 46 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Oscar Pinto) 56 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Thay: Carlos Ross) 66 | |
![]() Juan Barreda 70 | |
![]() Matias Perez Garcia (Thay: Ricardo Salcedo) 76 | |
![]() Otavio Gut Oliveira 80 | |
![]() Matias Sen (Kiến tạo: Duban Palacio) 81 | |
![]() Alfredo Rojas (Thay: Marcos Lliuya) 86 | |
![]() Jean Deza (Thay: Ronal Huacca) 86 | |
![]() Sebastian Gonzales 90+5' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Comerciantes Unidos
số liệu thống kê

Sport Huancayo
Comerciantes Unidos
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 20
16 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Comerciantes Unidos
Thay người | |||
66’ | Carlos Ross Edwin Alexi Gomez Gutierrez | 46’ | Keyvin Paico Enmanuel Paucar |
76’ | Ricardo Salcedo Matias Perez Garcia | 46’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Italo Regalado |
86’ | Marcos Lliuya Alfredo Rojas | 46’ | Kenji Barrios Jorge Toledo |
86’ | Ronal Huacca Jean Deza | 56’ | Oscar Pinto Sebastian Gonzales |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximo Rabines | Enmanuel Paucar | ||
Angel Perez | Sebastian Gonzales | ||
Diego Minaya | Luis Garcia | ||
Edwin Alexi Gomez Gutierrez | Italo Regalado | ||
Luis Benites | Jorge Toledo | ||
Alfredo Rojas | Jorge Bosmediano Carrasco | ||
Javier Nunez | Jose Antonio Parodi | ||
Jean Deza | |||
Matias Perez Garcia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại