![]() Gilberto 49 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Mikael) 67 | |
![]() Juan Pablo Ramirez 85 | |
![]() Marcao 87 | |
![]() Fernando Edson 90+4' |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Bahia
số liệu thống kê

Sport Recife

Bahia
42 Kiểm soát bóng 58
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Bahia
Sport Recife (4-3-3): Mailson (1), Ewerton (66), Rafael Thyere (15), Sabino (35), Sander (56), Jose Welison (14), Marcao (77), Hernanes (8), Everton Felipe (97), Mikael (99), Gustavo (10)
Bahia (4-2-3-1): Danilo Fernandes (21), Nino Paraiba (2), German Conti (5), Luiz Otavio (3), Juninho Capixaba (29), Danielzinho (8), Patrick (45), Rai Nascimento (18), Lucas Mugni (19), Maycon (37), Gilberto (9)

Sport Recife
4-3-3
1
Mailson
66
Ewerton
15
Rafael Thyere
35
Sabino
56
Sander
14
Jose Welison
77
Marcao
8
Hernanes
97
Everton Felipe
99
Mikael
10
Gustavo
9
Gilberto
37
Maycon
19
Lucas Mugni
18
Rai Nascimento
45
Patrick
8
Danielzinho
29
Juninho Capixaba
3
Luiz Otavio
5
German Conti
2
Nino Paraiba
21
Danilo Fernandes

Bahia
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Gustavo Paulinho | 46’ | Danielzinho Rodriguinho |
71’ | Hernanes Chico | 46’ | Maycon Hugo Rodallega |
83’ | Everton Felipe Ronaldo | 68’ | Gilberto Ronaldo Cesar |
83’ | Mikael Santiago Trellez Viveros | 80’ | Rai Nascimento Juan Pablo Ramirez |
90’ | Patrick Fernando Edson |
Cầu thủ dự bị | |||
Hayner | Douglas Borel | ||
Chico | Ligger | ||
Luciano | Gustavo Henrique | ||
Pedro Victor | Fernando Edson | ||
Betinho | Luizao | ||
Ronaldo | Rodriguinho | ||
Flavio Souza | Juan Pablo Ramirez | ||
Cristiano do Amaral | Ronaldo Cesar | ||
Santiago Trellez Viveros | Renan Guedes | ||
Paulinho | Mateus Claus | ||
Carlos Eduardo | Hugo Rodallega | ||
Ramon |
Nhận định Sport Recife vs Bahia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Sport Recife
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | H H B T T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T B H |
10 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B T B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B B H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H T H H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B B B H H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại