Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Uros Djurdjevic15
- Jose Angel (Kiến tạo: Roque Mesa)51
- Dani Queipo62
- Haissem Hassan (Thay: Daniel Queipo)62
- Jonathan Varane (Thay: Roque Mesa)62
- Haissem Hassan (Thay: Dani Queipo)62
- Esteban Lozano (Thay: Uros Djurdjevic)79
- Pablo Garcia (Thay: Fran Villalba)84
- Nacho Martin (Thay: Nacho Mendez)84
- Nacho Martin90+2'
- Paulo Pezzolano15
- Amath Ndiaye (Kiến tạo: Mamadou Sylla)27
- Stanko Juric49
- Amath Ndiaye60
- Victor Meseguer64
- Cesar de la Hoz (Thay: Victor Meseguer)71
- Alvaro Negredo (Thay: Mamadou Sylla)79
- Kenedy (Thay: Stipe Biuk)79
- Alvaro Negredo (Thay: Stipe Biuk)79
- Kenedy (Thay: Mamadou Sylla)79
- Marcos de Sousa (Thay: Stanko Juric)90
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Valladolid
Diễn biến Sporting Gijon vs Valladolid
Stanko Juric vào sân và thay thế anh là Marcos de Sousa.
Thẻ vàng dành cho Nacho Martin.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Alvaro Negredo.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.
Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Alvaro Negredo.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Thẻ vàng dành cho Victor Meseguer.
Roque Mesa rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Roque Mesa rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Thẻ vàng dành cho Dani Queipo.
Thẻ vàng dành cho Amath Ndiaye.
Roque Mesa đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jose Angel đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Valladolid
Sporting Gijon (4-4-2): Christian Sanchez (13), Rober Pier (22), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Cote (3), Daniel Queipo (9), Nacho Mendez (10), Roque Mesa (15), Fran Villalba (8), Djuka (23), Juan Otero (19)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Lucas Rosa (22), Amath Ndiaye (19), Stanko Juric (20), Monchu (8), Stipe Biuk (17), Victor Meseguer (4), Mamadou Sylla (7)
Thay người | |||
62’ | Dani Queipo Haissem Hassan | 71’ | Victor Meseguer César de la Hoz |
62’ | Roque Mesa Jonathan Varane | 79’ | Mamadou Sylla Álvaro Negredo |
79’ | Uros Djurdjevic Esteban Lozano | 79’ | Stipe Biuk Robert Kenedy |
84’ | Nacho Mendez Ignacio Martin | 90’ | Stanko Juric Marcos De Sousa |
84’ | Fran Villalba Pablo Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Haissem Hassan | Ivan Sanchez | ||
Ignacio Martin | David Torres | ||
Pablo Garcia | César de la Hoz | ||
Alexandru Pascanu | André Ferreira | ||
Jonathan Varane | Álvaro Negredo | ||
Alejandro Lozano | Robert Kenedy | ||
Alex Oyon | Sergio Escudero | ||
Guille Rosas | Marcos De Sousa | ||
Esteban Lozano | Oliveira | ||
Florentin Bloch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại