- Krzysztof Wolkowicz (Thay: Koki Hinokio)67
- Marco Ehmann (Thay: Kamil Pajnowski)67
- Kai Meriluoto (Thay: Ilya Shkurin)80
- Bert Esselink87
- Ion Gheorghe (Thay: Matthew Guillaumier)90
- Mateusz Stepien (Thay: Maciej Domanski)90
- Ion Gheorghe90+3'
- Mikael Ishak (Thay: Filip Szymczak)70
- Nika Kvekveskiri (Thay: Filip Marchwinski)77
- Alan Czerwinski (Thay: Adriel Ba Loua)88
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Lech Poznan
số liệu thống kê
Stal Mielec
Lech Poznan
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Lech Poznan
Stal Mielec (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (1), Krystian Getinger (23), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Kamil Pajnowski (4), Piotr Wlazlo (18), Matthew Guillaumier (16), Maciej Domanski (10), Koki Hinokio (8), Alvis Jaunzems (27), Ilia Shkurin (17)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Miha Blazic (23), Barry Douglas (3), Radoslaw Murawski (22), Filip Marchwinski (10), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Ali Gholizadeh (8), Kristoffer Velde (11), Filip Szymczak (17)
Stal Mielec
4-2-3-1
1
Mateusz Kochalski
23
Krystian Getinger
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
4
Kamil Pajnowski
18
Piotr Wlazlo
16
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
8
Koki Hinokio
27
Alvis Jaunzems
17
Ilia Shkurin
17
Filip Szymczak
11
Kristoffer Velde
8
Ali Gholizadeh
50
Adriel D'Avila Ba Loua
10
Filip Marchwinski
22
Radoslaw Murawski
3
Barry Douglas
23
Miha Blazic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Kamil Pajnowski Marco Ehmann | 70’ | Filip Szymczak Mikael Ishak |
67’ | Koki Hinokio Krzysztof Wolkowicz | 77’ | Filip Marchwinski Nika Kvekveskiri |
80’ | Ilya Shkurin Kai Meriluoto | 88’ | Adriel Ba Loua Alan Czerwinski |
90’ | Matthew Guillaumier Ion Gheorghe | ||
90’ | Maciej Domanski Mateusz Stepien |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukasz Wolsztynski | Filip Bednarek | ||
Ion Gheorghe | Mikael Ishak | ||
Konrad Jalocha | Michal Gurgul | ||
Igor Strzalek | Antonio Milic | ||
Mateusz Stepien | Nika Kvekveskiri | ||
Lukasz Gerstenstein | Alan Czerwinski | ||
Kai Meriluoto | |||
Marco Ehmann | |||
Krzysztof Wolkowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại