Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Thomas Cannon13
- Thomas Cannon (Kiến tạo: Sam Gallagher)43
- Sam Gallagher (Kiến tạo: Andrew Moran)45+1'
- (Pen) Thomas Cannon48
- Thomas Cannon (Kiến tạo: Joon-Ho Bae)51
- Andrew Moran (Kiến tạo: Joon-Ho Bae)53
- Emre Tezgel (Thay: Sam Gallagher)55
- Andrew Moran55
- Emre Tezgel55
- Jordan Thompson65
- Andre Vidigal65
- Jordan Thompson (Thay: Andrew Moran)65
- Andre Vidigal (Thay: Lewis Koumas)65
- Joon-Ho Bae73
- Junior Tchamadeu (Thay: Ben Wilmot)76
- Eric Bocat (Thay: Enda Stevens)77
- Paddy Lane26
- Mark O'Mahony (Kiến tạo: Josh Murphy)29
- Abdoulaye Kamara (Thay: Marlon Pack)56
- Christian Saydee (Thay: Harvey Blair)56
- Samuel Silvera (Thay: Josh Murphy)56
- Jordan Williams (Thay: Regan Poole)72
- Elias Soerensen (Thay: Mark O'Mahony)79
Thống kê trận đấu Stoke City vs Portsmouth
Diễn biến Stoke City vs Portsmouth
Mark O'Mahony rời sân và được thay thế bởi Elias Soerensen.
Enda Stevens rời sân và được thay thế bởi Eric Bocat.
Ben Wilmot rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.
Thẻ vàng cho Joon-Ho Bae.
Thẻ vàng cho [player1].
Regan Poole rời sân và được thay thế bởi Jordan Williams.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.
Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.
Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Harvey Blair rời sân và được thay thế bởi Christian Saydee.
Marlon Pack rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Kamara.
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Andrew Moran.
Joon-Ho Bae là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng đích!
Joon-Ho Bae là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Joon-Ho Bae là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Portsmouth
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Sam Gallagher (20), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)
Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Marlon Pack (7), Harvey Blair (29), Paddy Lane (32), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)
Thay người | |||
55’ | Sam Gallagher Emre Tezgel | 56’ | Marlon Pack Abdoulaye Kamara |
65’ | Andrew Moran Jordan Thompson | 56’ | Harvey Blair Christian Saydee |
65’ | Lewis Koumas André Vidigal | 56’ | Josh Murphy Sam Silvera |
76’ | Ben Wilmot Junior Tchamadeu | 79’ | Mark O'Mahony Elias Sørensen |
77’ | Enda Stevens Eric Junior Bocat |
Cầu thủ dự bị | |||
Ashley Phillips | Nicolas Schmid | ||
Jack Bonham | Jordan Williams | ||
Eric Junior Bocat | Ryley Towler | ||
Junior Tchamadeu | Andre Dozzell | ||
Tatsuki Seko | Abdoulaye Kamara | ||
Jordan Thompson | Matt Ritchie | ||
Sol Sidibe | Christian Saydee | ||
André Vidigal | Elias Sørensen | ||
Emre Tezgel | Sam Silvera |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Pearson Chấn thương cơ | Ibane Bowat Không xác định | ||
Lynden Gooch Chấn thương đầu gối | Kusini Yengi Chấn thương háng | ||
Callum Lang Chấn thương háng | |||
Colby Bishop Không xác định |
Nhận định Stoke City vs Portsmouth
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại