Thứ Tư, 02/04/2025
Benjamin Woodburn (Thay: Emil Riis Jakobsen)
23
Andrew Hughes
30
Harry Souttar
38
Jordan Thompson
54
Liam Delap (Thay: Jacob Brown)
65
Nick Powell (Thay: Tyrese Campbell)
74
Harry Clarke
77
Josh Laurent (Thay: Lewis Baker)
79
Benjamin Woodburn
80
Ben Wilmot
81
Daniel Johnson
81
Ryan Ledson (Thay: Daniel Johnson)
90
Ched Evans (Kiến tạo: Alan Browne)
90+3'
Ched Evans
90+3'
Ched Evans
90+5'

Thống kê trận đấu Stoke vs Preston North End

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Preston North End
Preston North End
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 6
34 Ném biên 27
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Preston North End

Tất cả (57)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Daniel Johnson rời sân nhường chỗ cho Ryan Ledson.

90+6'

Daniel Johnson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng cho Ched Evans.

Thẻ vàng cho Ched Evans.

90+4' Thẻ vàng cho Thomas Ince.

Thẻ vàng cho Thomas Ince.

90+3' Thẻ vàng cho Ched Evans.

Thẻ vàng cho Ched Evans.

90+3' Thẻ vàng cho Thomas Ince.

Thẻ vàng cho Thomas Ince.

90+1' Thẻ vàng cho Ryan Ledson.

Thẻ vàng cho Ryan Ledson.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3'

Alan Browne đã kiến tạo thành bàn thắng.

89'

Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sean Maguire.

90+3' G O O O A A A L - Ched Evans đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ched Evans đã trúng đích!

88'

Daniel Johnson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.

81' Thẻ vàng cho Daniel Johnson.

Thẻ vàng cho Daniel Johnson.

81' G O O O A A A L - Andrew Hughes là mục tiêu!

G O O O A A A L - Andrew Hughes là mục tiêu!

81' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Emil Riis Jakobsen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.

80'

Emil Riis Jakobsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Stoke vs Preston North End

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Harrison Thomas Clarke (2), Harry Souttar (5), Ben Wilmot (16), Morgan Fox (3), Lewis Baker (8), Jordan Thompson (15), Tyrese Campbell (10), William Smallbone (18), Josh Tymon (14), Jacob Brown (9)

Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Bambo Diaby Diaby (23), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Daniel Johnson (10), Ali McCann (13), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Alvaro Fernandez Carreras (2), Emil Riis (19), Ched Evans (9)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
2
Harrison Thomas Clarke
5
Harry Souttar
16
Ben Wilmot
3
Morgan Fox
8
Lewis Baker
15
Jordan Thompson
10
Tyrese Campbell
18
William Smallbone
14
Josh Tymon
9
Jacob Brown
9
Ched Evans
19
Emil Riis
2
Alvaro Fernandez Carreras
4
Ben Whiteman
8
Alan Browne
13
Ali McCann
10
Daniel Johnson
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
23
Bambo Diaby Diaby
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-5-2
Thay người
65’
Jacob Brown
Liam Delap
23’
Emil Riis Jakobsen
Benjamin Woodburn
74’
Tyrese Campbell
Nick Powell
90’
Daniel Johnson
Ryan Ledson
79’
Lewis Baker
Josh Laurent
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Patrick Bauer
Gavin Kilkenny
David Cornell
Tarique Fosu
Gregory Cunningham
Nick Powell
Ryan Ledson
Josh Laurent
Benjamin Woodburn
Connor Taylor
Brad Potts
Liam Delap
Finlay Douglas Cross Adair

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
15/10 - 2022
02/01 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Preston North End

Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X