Thứ Ba, 29/04/2025
Trai Hume
20
Lewis Gibson
23
Trai Hume
25
Kaine Kesler-Hayden
52
Romaine Mundle (Thay: Tom Watson)
59
Chris Rigg (Thay: Eliezer Mayenda Dossou)
59
Chris Rigg (Thay: Eliezer Mayenda)
59
Will Keane (Thay: Sam Greenwood)
64
Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Stefan Thordarson)
65
Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson)
75
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
82
Liam Lindsay (Thay: Jayden Meghoma)
83
Patrick Bauer (Thay: Brad Potts)
85
Romaine Mundle
86
Freddie Woodman
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Preston North End

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Preston North End
Preston North End
53 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 8
9 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Preston North End

Tất cả (22)
90+10'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90' Thẻ vàng cho Freddie Woodman.

Thẻ vàng cho Freddie Woodman.

85'

Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Patrick Bauer.

83'

Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.

86' V À A A O O O - Romaine Mundle đã ghi bàn!

V À A A O O O - Romaine Mundle đã ghi bàn!

82'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

75'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.

66'

Stefan Thordarson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

65'

Stefan Thordarson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

66' V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

65' V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!

64'

Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Will Keane.

59'

Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.

59'

Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.

52' Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.

Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

23' Thẻ vàng cho Lewis Gibson.

Thẻ vàng cho Lewis Gibson.

24' Thẻ vàng cho Lewis Gibson.

Thẻ vàng cho Lewis Gibson.

21' Thẻ vàng cho Trai Hume.

Thẻ vàng cho Trai Hume.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Preston North End

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Jobe Bellingham (7), Dan Neil (4), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Jayden Meghoma (3), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Stefán Teitur Thórdarson (22), Emil Riis (9), Sam Greenwood (20)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
10
Patrick Roberts
12
Eliezer Mayenda
40
Tom Watson
18
Wilson Isidor
20
Sam Greenwood
9
Emil Riis
22
Stefán Teitur Thórdarson
18
Ryan Ledson
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
3
Jayden Meghoma
19
Lewis Gibson
2
Ryan Porteous
29
Kaine Kesler-Hayden
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
5-3-2
Thay người
59’
Eliezer Mayenda
Chris Rigg
64’
Sam Greenwood
Will Keane
59’
Tom Watson
Romaine Mundle
75’
Stefan Thordarson
Ben Whiteman
82’
Kaine Kesler-Hayden
Mads Frøkjær-Jensen
83’
Jayden Meghoma
Liam Lindsay
85’
Brad Potts
Patrick Bauer
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
David Cornell
Jenson Seelt
Liam Lindsay
Leo Hjelde
Patrick Bauer
Joe Anderson
Ben Whiteman
Alan Browne
Mads Frøkjær-Jensen
Chris Rigg
Robbie Brady
Harrison Jones
Theo Carroll
Romaine Mundle
Will Keane
Milan Aleksic
Ched Evans
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Jack Whatmough

Chấn thương bắp chân

Aji Alese

Chấn thương bàn chân

Duane Holmes

Không xác định

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Jayden Danns

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
12/08 - 2023
01/01 - 2024
Carabao Cup
14/08 - 2024
Hạng nhất Anh
07/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346397H T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612567T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X