Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tyrese Campbell (Thay: Ryan Mmaee)55
- Wouter Burger (Thay: Enda Stevens)61
- Andre Vidigal (Thay: Sead Haksabanovic)61
- Million Manhoef (Kiến tạo: Ki-Jana Hoever)68
- (Pen) Andre Vidigal78
- Andre Vidigal78
- Mehdi Leris (Thay: Million Manhoef)83
- Jordan Thompson89
- Wouter Burger90
- Michael Johnston (Kiến tạo: Grady Diangana)24
- Grady Diangana26
- Jed Wallace57
- Yann M'Vila70
- Yann M'Vila (Thay: Okay Yokuslu)70
- Adam Reach (Thay: Michael Johnston)70
- Yann M'Vila78
- Matthew Phillips (Thay: Jed Wallace)80
- Tom Fellows (Thay: Brandon Thomas-Asante)87
- Andreas Weimann (Thay: Alex Mowatt)87
Thống kê trận đấu Stoke vs West Brom
Diễn biến Stoke vs West Brom
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Wouter Burger.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho [player1].
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Million Manhoef sắp ra sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
G O O O A A A L - Andre Vidigal đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Yann M'Vila nhận thẻ vàng.
Anh ấy BỎ QUA - Andre Vidigal thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.
Ki-Jana Hoever đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Million Manhoef đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Enda Stevens sắp rời sân và được thay thế bởi Wouter Burger.
Đội hình xuất phát Stoke vs West Brom
Stoke (4-2-3-1): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Josh Laurent (28), Jordan Thompson (15), Bae Jun-ho (22), Ryan Mmaee (19), Sead Hakšabanović (20), Million Manhoef (42)
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cédric Kipré (4), Kyle Bartley (5), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), Jed Wallace (7), Mikey Johnston (23), Brandon Thomas-Asante (21)
Thay người | |||
55’ | Ryan Mmaee Tyrese Campbell | 70’ | Michael Johnston Adam Reach |
61’ | Sead Haksabanovic André Vidigal | 70’ | Okay Yokuslu Yann M'Vila |
61’ | Enda Stevens Wouter Burger | 80’ | Jed Wallace Matt Phillips |
83’ | Million Manhoef Mehdi Léris | 87’ | Brandon Thomas-Asante Tom Fellows |
87’ | Alex Mowatt Andreas Weimann |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Josh Griffiths | ||
Ben Wilmot | Semi Ajayi | ||
Luke Cundle | Matt Phillips | ||
André Vidigal | Nathaniel Chalobah | ||
Tyrese Campbell | John Swift | ||
Niall Ennis | Adam Reach | ||
Lewis Baker | Yann M'Vila | ||
Wouter Burger | Tom Fellows | ||
Mehdi Léris | Andreas Weimann |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại