Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jacob Brown21
- Jacob Brown (Kiến tạo: Morgan Fox)30
- Phil Jagielka (Thay: Ben Wilmot)41
- Morgan Fox61
- Ben Pearson64
- Nick Powell (Thay: Dwight Gayle)70
- Nick Powell72
- Nick Powell (Thay: Dwight Gayle)72
- Jordan Thompson (Thay: William Smallbone)74
- Josh Tymon (Thay: Tyrese Campbell)74
- Nick Powell87
- Ben Pearson90+5'
- Jordan Thompson90+5'
- Erik Pieters44
- Karlan Grant (Thay: Daryl Dike)45
- Jayson Molumby59
- Jayson Molumby69
- Nathaniel Chalobah72
- Marc Albrighton (Thay: John Swift)81
Thống kê trận đấu Stoke vs West Bromwich
Diễn biến Stoke vs West Bromwich
THẺ ĐỎ! - Ben Pearson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Jordan Thompson.
THẺ ĐỎ! - Ben Pearson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nick Powell.
John Swift sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Albrighton.
Tyrese Campbell rời sân nhường chỗ cho Josh Tymon.
William Smallbone rời sân nhường chỗ cho Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.
Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.
Dwight Gayle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Dwight Gayle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.
G O O O A A A L - Jayson Molumby đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Jayson Molumby đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Morgan Fox.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Stoke vs West Bromwich
Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Ben Wilmot (16), Morgan Fox (3), Dujon Sterling (20), Ben Pearson (22), Josh Laurent (28), Jacob Brown (9), William Smallbone (18), Tyrese Campbell (10), Dwight Gayle (11)
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Nathaniel Chalobah (25), Jed Wallace (17), John Swift (19), Brandon Thomas-Asante (21), Daryl Dike (12)
Thay người | |||
41’ | Ben Wilmot Phil Jagielka | 45’ | Daryl Dike Karlan Grant |
70’ | Dwight Gayle Nick Powell | 81’ | John Swift Marc Albrighton |
74’ | Tyrese Campbell Josh Tymon | ||
74’ | William Smallbone Jordan Thompson |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Fielding | Ethan Ingram | ||
Phil Jagielka | Tom Rogic | ||
Josh Tymon | Jake Livermore | ||
Lewis Baker | Jamie Andrews | ||
Jordan Thompson | Karlan Grant | ||
Bersant Celina | Josh Griffiths | ||
Nick Powell | Marc Albrighton |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây West Bromwich
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại