Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pierre Ekwah48
- Luis Semedo (Thay: Nazariy Rusyn)72
- Timothee Pembele (Thay: Jenson Seelt)81
- Abdoullah Ba (Thay: Pierre Ekwah)81
- Jack Clarke90+4'
- Ozan Tufan17
- Greg Docherty30
- Lewie Coyle32
- Tyler Morton40
- Regan Slater43
- Billy Sharp (Thay: Ozan Tufan)66
- Fabio Carvalho (Kiến tạo: Tyler Morton)71
- Ryan Allsopp83
- Sean McLoughlin (Thay: Fabio Carvalho)83
- Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Jason Eyenga-Lokilo)88
- Matty Jacob89
Thống kê trận đấu Sunderland vs Hull City
Diễn biến Sunderland vs Hull City
Thẻ vàng dành cho Jack Clarke.
Thẻ vàng dành cho Matty Jacob.
Jason Eyenga-Lokilo rời sân và được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Fabio Carvalho rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.
Ryan Allsopp nhận thẻ vàng.
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Pierre Ekwah vào sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Jenson Seelt rời sân và được thay thế bởi Timothee Pembele.
Nazariy Rusyn vào sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Nazariy Rusyn vào sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Tyler Morton đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Fabio Carvalho đã ghi bàn!
Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Regan Slater nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Tyler Morton.
Thẻ vàng dành cho Lewie Coyle.
Thẻ vàng dành cho Greg Docherty.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Hull City
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Jenson Seelt (23), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Alex Pritchard (21), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Nazariy Rusyn (15)
Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Matty Jacobs (29), Tyler Morton (15), Regan Slater (27), Ozan Tufan (7), Greg Docherty (8), Jason Lokilo (22), Fábio Carvalho (45)
Thay người | |||
72’ | Nazariy Rusyn Luís Semedo | 66’ | Ozan Tufan Billy Sharp |
81’ | Jenson Seelt Timothée Pembélé | 83’ | Fabio Carvalho Sean McLoughlin |
81’ | Pierre Ekwah Abdoullah Ba | 88’ | Jason Eyenga-Lokilo Allahyar Sayyadmanesh |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Matt Ingram | ||
Timothée Pembélé | Sean McLoughlin | ||
Nectarios Triantis | Andy Smith | ||
Abdoullah Ba | Stanley Ashbee | ||
Jewison Bennette | Harry Vaughan | ||
Adil Aouchiche | Tyrell Sellars-Fleming | ||
Chris Rigg | Oliver Green | ||
Luís Semedo | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Mason Burstow | Billy Sharp |
Nhận định Sunderland vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại