Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mason Burstow (Kiến tạo: Abdoullah Ba)43
- Abdoullah Ba (Kiến tạo: Jack Clarke)49
- Pierre Ekwah (Kiến tạo: Abdoullah Ba)70
- Nazariy Rusyn (Thay: Mason Burstow)79
- Chris Rigg (Thay: Jobe Bellingham)83
- Timothee Pembele (Thay: Abdoullah Ba)90
- Daniel Ballard90+1'
- Ben Wilmot26
- Luke Cundle32
- Jordan Thompson39
- Andre Vidigal60
- Andre Vidigal (Thay: Luke Cundle)60
- Ryan Mmaee (Thay: Sead Haksabanovic)60
- Nathan Lowe (Thay: Tyrese Campbell)60
- Nathan Lowe (Thay: Sead Haksabanovic)60
- Ryan Mmaee (Thay: Tyrese Campbell)61
- Lewis Baker (Thay: Mehdi Leris)71
- (og) Jenson Seelt74
- Daniel Johnson (Thay: Lynden Gooch)85
Thống kê trận đấu Sunderland vs Stoke
Diễn biến Sunderland vs Stoke
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Timothee Pembele.
Thẻ vàng dành cho Daniel Ballard.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Daniel Ballard.
Lynden Gooch rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.
Lynden Gooch sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
BÀN THẮNG RIÊNG - Jenson Seelt đưa bóng vào lưới!
Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Abdoullah Ba đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Pierre Ekwah đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan Mmaee.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Ryan Mmaee.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.
Jack Clarke đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Abdoullah Ba đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Sunderland vs Stoke
Sunderland (4-1-4-1): Anthony Patterson (1), Jenson Seelt (23), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Jobe Bellingham (7), Dan Neil (24), Jack Clarke (20), Mason Burstow (11)
Stoke (4-3-3): Daniel Iversen (1), Lynden Gooch (2), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Jordan Thompson (15), Luke Cundle (25), Wouter Burger (6), Bae Jun-Ho (22), Mehdi Léris (27), Tyrese Campbell (10), Sead Hakšabanović (20)
Thay người | |||
79’ | Mason Burstow Nazariy Rusyn | 60’ | Luke Cundle André Vidigal |
83’ | Jobe Bellingham Chris Rigg | 61’ | Tyrese Campbell Ryan Mmaee |
90’ | Abdoullah Ba Timothée Pembélé | 71’ | Mehdi Leris Lewis Baker |
85’ | Lynden Gooch Daniel Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Bishop | Jack Bonham | ||
Timothée Pembélé | Luke McNally | ||
Nectarios Triantis | Ben Pearson | ||
Ben Crompton | Daniel Johnson | ||
Chris Rigg | Nathan Lowe | ||
Luís Semedo | André Vidigal | ||
Eliezer Mayenda | Ryan Mmaee | ||
Tom Watson | Lewis Baker | ||
Nazariy Rusyn | Ki-Jana Hoever |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sunderland vs Stoke
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại