Thứ Tư, 02/04/2025
Lewis Koumas
6
Tom Watson (Kiến tạo: Jobe Bellingham)
7
Andre Vidigal (Thay: Million Manhoef)
73
Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg)
79
Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)
79
Ben Wilmot (Thay: Joon-Ho Bae)
84
Tom Watson (Kiến tạo: Patrick Roberts)
86
Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor)
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Stoke City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Stoke City
Stoke City
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Stoke City

Tất cả (13)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

86'

Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

84'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Ben Wilmot.

79'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

79'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

73'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

7'

Jobe Bellingham là người kiến tạo cho bàn thắng.

7' G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

6' G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Stoke City

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Eric Junior Bocat (17), Tatsuki Seko (12), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
42
Aji Alese
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
40 2
Tom Watson
18
Wilson Isidor
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
42
Million Manhoef
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
12
Tatsuki Seko
17
Eric Junior Bocat
5
Michael Rose
26
Ashley Phillips
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
79’
Ajibola Alese
Dennis Cirkin
73’
Million Manhoef
André Vidigal
90’
Wilson Isidor
Leo Hjelde
84’
Joon-Ho Bae
Ben Wilmot
Cầu thủ dự bị
Dennis Cirkin
Wouter Burger
Simon Moore
Jack Bonham
Leo Hjelde
Lynden Gooch
Adil Aouchiche
Jordan Thompson
Zac Johnson
Sol Sidibe
Eliezer Mayenda
André Vidigal
Nazariy Rusyn
Niall Ennis
Aaron Connolly
Emre Tezgel
Milan Aleksic
Ben Wilmot
Tình hình lực lượng

Chris Mepham

Thẻ đỏ trực tiếp

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Sam Gallagher

Không xác định

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Alan Browne

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jack Ross

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
07/05 - 2013
23/11 - 2013
30/01 - 2014
04/10 - 2014
25/04 - 2015
28/11 - 2015
30/04 - 2016
15/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
20/08 - 2022
04/03 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X