Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tom Watson (Kiến tạo: Jobe Bellingham)7
  • Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg)79
  • Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese)79
  • Tom Watson (Kiến tạo: Patrick Roberts)86
  • Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor)90
  • Lewis Koumas6
  • Andre Vidigal (Thay: Million Manhoef)73
  • Ben Wilmot (Thay: Joon-Ho Bae)84

Thống kê trận đấu Sunderland vs Stoke City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Stoke City
Stoke City
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Stoke City

Tất cả (13)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

86'

Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

84'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Ben Wilmot.

79'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

79'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

73'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

7'

Jobe Bellingham là người kiến tạo cho bàn thắng.

7' G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!

6' G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Stoke City

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Eric Junior Bocat (17), Tatsuki Seko (12), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
42
Aji Alese
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
40 2
Tom Watson
18
Wilson Isidor
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
42
Million Manhoef
11
Lewis Koumas
24
Andrew Moran
12
Tatsuki Seko
17
Eric Junior Bocat
5
Michael Rose
26
Ashley Phillips
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
79’
Ajibola Alese
Dennis Cirkin
73’
Million Manhoef
André Vidigal
90’
Wilson Isidor
Leo Hjelde
84’
Joon-Ho Bae
Ben Wilmot
Cầu thủ dự bị
Dennis Cirkin
Wouter Burger
Simon Moore
Jack Bonham
Leo Hjelde
Lynden Gooch
Adil Aouchiche
Jordan Thompson
Zac Johnson
Sol Sidibe
Eliezer Mayenda
André Vidigal
Nazariy Rusyn
Niall Ennis
Aaron Connolly
Emre Tezgel
Milan Aleksic
Ben Wilmot
Tình hình lực lượng

Chris Mepham

Thẻ đỏ trực tiếp

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Sam Gallagher

Không xác định

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Alan Browne

Không xác định

Romaine Mundle

Chấn thương gân kheo

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jack Ross

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
07/05 - 2013
23/11 - 2013
30/01 - 2014
04/10 - 2014
25/04 - 2015
28/11 - 2015
30/04 - 2016
15/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
20/08 - 2022
04/03 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X