Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Stoke City hôm nay 07-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 07/12
Kết thúc



![]() Lewis Koumas 6 | |
![]() Tom Watson (Kiến tạo: Jobe Bellingham) 7 | |
![]() Andre Vidigal (Thay: Million Manhoef) 73 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg) 79 | |
![]() Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese) 79 | |
![]() Ben Wilmot (Thay: Joon-Ho Bae) 84 | |
![]() Tom Watson (Kiến tạo: Patrick Roberts) 86 | |
![]() Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!
Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Ben Wilmot.
Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Jobe Bellingham là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tom Watson đã trúng đích!
G O O O A A A L - Lewis Koumas đã trúng mục tiêu!
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Eric Junior Bocat (17), Tatsuki Seko (12), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)
Thay người | |||
79’ | Ajibola Alese Dennis Cirkin | 73’ | Million Manhoef André Vidigal |
90’ | Wilson Isidor Leo Hjelde | 84’ | Joon-Ho Bae Ben Wilmot |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Cirkin | Wouter Burger | ||
Simon Moore | Jack Bonham | ||
Leo Hjelde | Lynden Gooch | ||
Adil Aouchiche | Jordan Thompson | ||
Zac Johnson | Sol Sidibe | ||
Eliezer Mayenda | André Vidigal | ||
Nazariy Rusyn | Niall Ennis | ||
Aaron Connolly | Emre Tezgel | ||
Milan Aleksic | Ben Wilmot |
Tình hình lực lượng | |||
Chris Mepham Thẻ đỏ trực tiếp | Ben Pearson Chấn thương cơ | ||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Sam Gallagher Không xác định | ||
Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | |||
Alan Browne Không xác định | |||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | |||
Ian Poveda Chấn thương cơ | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |