Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luke O'Nien (Kiến tạo: Trai Hume) 16 | |
![]() Mamadou Doumbia 32 | |
![]() Dennis Cirkin 33 | |
![]() Wilson Isidor 35 | |
![]() (Pen) Tom Dele-Bashiru 42 | |
![]() Imran Louza (Kiến tạo: Edo Kayembe) 46 | |
![]() Milan Aleksic (Thay: Salis Abdul Samed) 59 | |
![]() Leo Hjelde (Thay: Patrick Roberts) 59 | |
![]() Jeremy Ngakia (Thay: Yasser Larouci) 61 | |
![]() Enzo Le Fee 65 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg) 72 | |
![]() Chris Mepham 80 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Mamadou Doumbia) 81 | |
![]() Daniel Ballard (Thay: Chris Mepham) 84 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: Moussa Sissoko) 85 | |
![]() Dennis Cirkin (Kiến tạo: Wilson Isidor) 89 | |
![]() Ian Poveda 90+6' |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Watford


Diễn biến Sunderland vs Watford

Thẻ vàng cho Ian Poveda.
Wilson Isidor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O Dennis Cirkin đã dứt điểm trúng đích!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Chris Mepham rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

Thẻ vàng cho Enzo Le Fee.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Edo Kayembe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Imran Louza đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tom Dele-Bashiru từ Watford đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Wilson Isidor.

Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Watford
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Salis Abdul Samed (20), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)


Thay người | |||
59’ | Patrick Roberts Leo Hjelde | 61’ | Yasser Larouci Jeremy Ngakia |
59’ | Salis Abdul Samed Milan Aleksic | 81’ | Mamadou Doumbia Tom Ince |
84’ | Chris Mepham Daniel Ballard | 85’ | Moussa Sissoko Francisco Sierralta |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Jeremy Ngakia | ||
Daniel Ballard | Francisco Sierralta | ||
Leo Hjelde | Kévin Keben | ||
Harrison Jones | James Morris | ||
Ben Middlemas | Tom Ince | ||
Eliezer Mayenda | Leo Ramirez-Espain | ||
Milan Aleksic | Michael Adu-Poku | ||
Ian Poveda | Amin Nabizada | ||
Trey Ogunsuyi | Jonathan Bond |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | ||
Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | Caleb Wiley Chấn thương vai | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | ||
Alan Browne Không xác định | Vakoun Bayo Không xác định | ||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | Kwadwo Baah Chấn thương đùi | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sunderland vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại