Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Edo Kayembe10
  • Matheus Martins (Thay: Jack Grieves)46
  • Ryan Andrews (Thay: Jack Grieves)46
  • Matheus Martins (Thay: Emmanuel Dennis)46
  • Ryan Andrews (Kiến tạo: Ismael Kone)64
  • Jamal Lewis (Thay: Ken Sema)69
  • Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo)80
  • Jamal Lewis86
  • Jake Livermore89
  • Jake Livermore (Thay: Yaser Asprilla)90
  • Luke O'Nien58
  • Abdoullah Ba (Thay: Adil Aouchiche)65
  • Patrick Roberts (Thay: Chris Rigg)65
  • Luis Semedo (Thay: Ajibola Alese)78
  • Corry Evans (Thay: Pierre Ekwah)78

Thống kê trận đấu Watford vs Sunderland

số liệu thống kê
Watford
Watford
Sunderland
Sunderland
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 24
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Sunderland

Tất cả (21)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Yaser Asprilla sẽ rời sân và được thay thế bởi Jake Livermore.

89'

Yaser Asprilla sẽ rời sân và được thay thế bởi Jake Livermore.

86' Thẻ vàng dành cho Jamal Lewis.

Thẻ vàng dành cho Jamal Lewis.

80'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

78'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.

78'

Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Corry Evans.

77'

Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.

69'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Jamal Lewis.

68'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Jamal Lewis.

65'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.

65'

Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.

64'

Ismael Kone đã hỗ trợ ghi bàn.

64' G O O O A A A L - Ryan Andrews đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ryan Andrews đã trúng mục tiêu!

64' G O O O O A A A L Điểm số của Watford.

G O O O O A A A L Điểm số của Watford.

58' Luke O'Nien nhận thẻ vàng.

Luke O'Nien nhận thẻ vàng.

46'

Jack Grieves sắp rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

46'

Emmanuel Dennis rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

10' Edo Kayembe nhận thẻ vàng.

Edo Kayembe nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Watford vs Sunderland

Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Mattie Pollock (15), Wesley Hoedt (4), Jack Grieves (59), Edo Kayembe (39), Ismaël Koné (11), Ken Sema (12), Vakoun Bayo (19), Emmanuel Dennis (25), Yáser Asprilla (18)

Sunderland (3-4-2-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Callum Styles (28), Chris Rigg (31), Jack Clarke (20), Adil Aouchiche (22)

Watford
Watford
3-4-2-1
1
Daniel Bachmann
5
Ryan Porteous
15
Mattie Pollock
4
Wesley Hoedt
59
Jack Grieves
39
Edo Kayembe
11
Ismaël Koné
12
Ken Sema
19
Vakoun Bayo
25
Emmanuel Dennis
18
Yáser Asprilla
22
Adil Aouchiche
20
Jack Clarke
31
Chris Rigg
28
Callum Styles
7
Jobe Bellingham
39
Pierre Ekwah
32
Trai Hume
42
Aji Alese
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
3-4-2-1
Thay người
46’
Jack Grieves
Ryan Andrews
65’
Chris Rigg
Patrick Roberts
46’
Emmanuel Dennis
Matheus Martins
65’
Adil Aouchiche
Abdoullah Ba
69’
Ken Sema
Jamal Lewis
78’
Pierre Ekwah
Corry Evans
80’
Vakoun Issouf Bayo
Mileta Rajović
78’
Ajibola Alese
Luís Semedo
90’
Yaser Asprilla
Jake Livermore
Cầu thủ dự bị
Jamal Lewis
Nathan Bishop
Ryan Andrews
Timothée Pembélé
Francisco Sierralta
Leo Hjelde
Ben Hamer
Corry Evans
James Morris
Patrick Roberts
Tom Ince
Romaine Mundle
Jake Livermore
Abdoullah Ba
Matheus Martins
Luís Semedo
Mileta Rajović
Tom Watson
Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
12/12 - 2015
15/05 - 2016
17/12 - 2016
01/04 - 2017
Hạng nhất Anh
17/09 - 2022
29/04 - 2023
05/10 - 2023
27/04 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X