Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Edo Kayembe10
- Matheus Martins (Thay: Jack Grieves)46
- Ryan Andrews (Thay: Jack Grieves)46
- Matheus Martins (Thay: Emmanuel Dennis)46
- Ryan Andrews (Kiến tạo: Ismael Kone)64
- Jamal Lewis (Thay: Ken Sema)69
- Mileta Rajovic (Thay: Vakoun Issouf Bayo)80
- Jamal Lewis86
- Jake Livermore89
- Jake Livermore (Thay: Yaser Asprilla)90
- Luke O'Nien58
- Abdoullah Ba (Thay: Adil Aouchiche)65
- Patrick Roberts (Thay: Chris Rigg)65
- Luis Semedo (Thay: Ajibola Alese)78
- Corry Evans (Thay: Pierre Ekwah)78
Thống kê trận đấu Watford vs Sunderland
Diễn biến Watford vs Sunderland
Yaser Asprilla sẽ rời sân và được thay thế bởi Jake Livermore.
Yaser Asprilla sẽ rời sân và được thay thế bởi Jake Livermore.
Thẻ vàng dành cho Jamal Lewis.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.
Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Corry Evans.
Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Jamal Lewis.
Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Jamal Lewis.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Patrick Roberts.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Ismael Kone đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ryan Andrews đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm số của Watford.
Luke O'Nien nhận thẻ vàng.
Jack Grieves sắp rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Emmanuel Dennis rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Edo Kayembe nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Watford vs Sunderland
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Mattie Pollock (15), Wesley Hoedt (4), Jack Grieves (59), Edo Kayembe (39), Ismaël Koné (11), Ken Sema (12), Vakoun Bayo (19), Emmanuel Dennis (25), Yáser Asprilla (18)
Sunderland (3-4-2-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Callum Styles (28), Chris Rigg (31), Jack Clarke (20), Adil Aouchiche (22)
Thay người | |||
46’ | Jack Grieves Ryan Andrews | 65’ | Chris Rigg Patrick Roberts |
46’ | Emmanuel Dennis Matheus Martins | 65’ | Adil Aouchiche Abdoullah Ba |
69’ | Ken Sema Jamal Lewis | 78’ | Pierre Ekwah Corry Evans |
80’ | Vakoun Issouf Bayo Mileta Rajović | 78’ | Ajibola Alese Luís Semedo |
90’ | Yaser Asprilla Jake Livermore |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamal Lewis | Nathan Bishop | ||
Ryan Andrews | Timothée Pembélé | ||
Francisco Sierralta | Leo Hjelde | ||
Ben Hamer | Corry Evans | ||
James Morris | Patrick Roberts | ||
Tom Ince | Romaine Mundle | ||
Jake Livermore | Abdoullah Ba | ||
Matheus Martins | Luís Semedo | ||
Mileta Rajović | Tom Watson |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại