Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Festy Ebosele (Kiến tạo: Yasser Larouci)28
- Festy Ebosele30
- Ryan Porteous57
- Ken Sema57
- Thomas Ince57
- Ryan Porteous (Thay: Festy Ebosele)57
- Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)57
- Thomas Ince (Thay: Edo Kayembe)57
- Ryan Porteous64
- Daniel Jebbison (Thay: Vakoun Issouf Bayo)69
- Kwadwo Baah74
- Kwadwo Baah (Thay: Giorgi Chakvetadze)74
- (Pen) Tom Dele-Bashiru84
- Jobe Bellingham45
- Wilson Isidor (Kiến tạo: Patrick Roberts)49
- Ian Poveda73
- Nazariy Rusyn73
- Ian Poveda (Thay: Patrick Roberts)74
- Nazariy Rusyn (Thay: Wilson Isidor)74
- Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)85
Thống kê trận đấu Watford vs Sunderland
Diễn biến Watford vs Sunderland
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru của Watford thực hiện cú sút phạt đền!
G O O O A A A L - Watford ghi bàn từ quả phạt đền.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Ian Poveda.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Thẻ vàng cho Ryan Porteous.
Thẻ vàng cho [player1].
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Festy Ebosele rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.
Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Wilson Isidor đã ghi bàn!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Watford vs Sunderland
Watford (3-4-2-1): Jonathan Bond (23), Mattie Pollock (6), Angelo Ogbonna (21), James Morris (22), Festy Ebosele (36), Moussa Sissoko (17), Tom Dele-Bashiru (24), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Vakoun Bayo (19)
Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (11), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Wilson Isidor (18), Romaine Mundle (14)
Thay người | |||
57’ | Festy Ebosele Ryan Porteous | 74’ | Wilson Isidor Nazariy Rusyn |
57’ | Edo Kayembe Tom Ince | 74’ | Patrick Roberts Ian Poveda |
57’ | Yasser Larouci Ken Sema | 85’ | Romaine Mundle Tom Watson |
69’ | Vakoun Issouf Bayo Daniel Jebbison | ||
74’ | Giorgi Chakvetadze Kwadwo Baah |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Porteous | Simon Moore | ||
Alfie Simon Rodney Marriott | Leo Hjelde | ||
Antonio Tikvic | Abdoullah Ba | ||
Tom Ince | Zac Johnson | ||
Imran Louza | Harrison Jones | ||
Rocco Vata | Nazariy Rusyn | ||
Daniel Jebbison | Milan Aleksic | ||
Alfie Marriott | Tom Watson | ||
Ken Sema | Ian Poveda | ||
Kwadwo Baah |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Bachmann Chấn thương cơ | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Kévin Keben Chấn thương cơ | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Francisco Sierralta Chấn thương cơ | Aji Alese Chấn thương mắt cá | ||
Ryan Andrews Chấn thương gân kheo | Alan Browne Chấn thương đầu gối | ||
Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại