Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Horn vs FC Admira Wacker Modling hôm nay 09-10-2022

Giải Hạng 2 Áo - CN, 09/10

Kết thúc

SV Horn

SV Horn

2 : 1

FC Admira Wacker Modling

FC Admira Wacker Modling

Hiệp một: 1-1
CN, 15:30 09/10/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Áo
Sparkasse Horn Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wilhelm Vorsager
7
Martin Rasner
25
Wilhelm Vorsager (Kiến tạo: Martin Rasner)
36
(Pen) Andree Neumayer
41
Andree Neumayer
43
Stephan Zwierschitz
46
Vladimir Nikolov (Thay: Martin Krienzer)
46
Patrik Mijic (Thay: Marco Hausjell)
46
Frank Sturing (Thay: Sebastian Bauer)
55
Aleksandar Kostic (Thay: Patrick Schmidt)
75
Mamina Badji (Thay: Jakob Tranziska)
75
Julian Buchta (Thay: Thomas Ebner)
75
Mamina Badji (Thay: Patrick Schmidt)
75
Aleksandar Kostic (Thay: Jakob Tranziska)
75
Okan Yilmaz (Thay: Burak Yilmaz)
79
Markus Wallner (Thay: Albin Gashi)
79
(Pen) Patrik Mijic
85
Nicolas Keckeisen (Thay: Martin Rasner)
88
Mamina Badji
90+2'
Christoph Haas
90+2'

Thống kê trận đấu SV Horn vs FC Admira Wacker Modling

số liệu thống kê
SV Horn
SV Horn
FC Admira Wacker Modling
FC Admira Wacker Modling
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Horn vs FC Admira Wacker Modling

SV Horn (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Jurgen Bauer (27), Niklas Hoffmann (6), Sebastian Bauer (4), Alexander Joppich (14), Burak Yilmaz (17), Andree Neumayer (23), Marcel Schelle (13), Albin Gashi (7), Marco Hausjell (18), Benjamin Mulahalilovic (21)

FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Christoph Haas (1), Jakob Scholler (18), Stephan Zwierschitz (8), Patrick Puchegger (4), Thomas Ebner (5), Patrick Schmidt (9), Martin Rasner (20), Wilhelm Vorsager (19), Raphael Galle (21), Jakob Tranziska (11), Martin Krienzer (15)

SV Horn
SV Horn
4-4-2
1
Fabian Ehmann
27
Jurgen Bauer
6
Niklas Hoffmann
4
Sebastian Bauer
14
Alexander Joppich
17
Burak Yilmaz
23
Andree Neumayer
13
Marcel Schelle
7
Albin Gashi
18
Marco Hausjell
21
Benjamin Mulahalilovic
15
Martin Krienzer
11
Jakob Tranziska
21
Raphael Galle
19
Wilhelm Vorsager
20
Martin Rasner
9
Patrick Schmidt
5
Thomas Ebner
4
Patrick Puchegger
8
Stephan Zwierschitz
18
Jakob Scholler
1
Christoph Haas
FC Admira Wacker Modling
FC Admira Wacker Modling
4-4-2
Thay người
46’
Marco Hausjell
Patrik Mijic
46’
Martin Krienzer
Vladimir Nikolov
55’
Sebastian Bauer
Frank Sturing
75’
Patrick Schmidt
Mamina Badji
79’
Albin Gashi
Markus Wallner
75’
Jakob Tranziska
Aleksandar Kostic
79’
Burak Yilmaz
Okan Yilmaz
75’
Thomas Ebner
Julian Buchta
88’
Martin Rasner
Nicolas Keckeisen
Cầu thủ dự bị
Markus Wallner
Vladimir Nikolov
Frank Sturing
Mamina Badji
Okan Yilmaz
Aleksandar Kostic
Patrik Mijic
Julian Buchta
Raphael Bauer
Muhammet Araz
Pascal Macher
Belmin Jenciragic
Niklas Linke
Nicolas Keckeisen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Áo
09/10 - 2022
02/04 - 2023
11/08 - 2023
03/03 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling

Hạng 2 Áo
03/05 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Áo

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X