Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Summers 26 | |
![]() Luca Wimhofer 45 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Reinhard Young) 46 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Amir Abdijanovic) 62 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Marco Schabauer) 64 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Fabian Feiner) 72 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Albin Gashi) 83 | |
![]() Raphael Galle 86 | |
![]() Kilian Bauernfeind 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SV Horn vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Kilian Bauernfeind.

Thẻ vàng cho Raphael Galle.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Fabian Feiner rời sân và được thay thế bởi Andrej Stevanovic.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luca Wimhofer.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ben Summers nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Horn vs FC Admira Wacker Modling
SV Horn (4-4-2): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Paul Lipczinski (11), Dalibor Velimirovic (27), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Lorenzo Coco (9), Amir Abdijanovic (10)
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Florian Kaltenbock (35), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Fabian Feiner (4), Marco Schabauer (20), Deni Alar (9), Reinhard Azubuike Young (7), Albin Gashi (10)


Thay người | |||
62’ | Amir Abdijanovic Haris Ismailcebioglu | 46’ | Reinhard Young Filip Ristanic |
64’ | Marco Schabauer Raphael Galle | ||
72’ | Fabian Feiner Andrej Stevanovic | ||
83’ | Albin Gashi Salko Mujanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Karch Jr | Anouar El Moukhantir | ||
Dominik Velecky | Salko Mujanovic | ||
Shaoziyang Liu | Andrej Stevanovic | ||
Haris Ismailcebioglu | Raphael Galle | ||
Julian Hinterleitner | Lukas Brckler | ||
Dragan Marceta | Filip Ristanic | ||
Matija Milosavljevic | Phillip Zivanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại