Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Prohart) 9 | |
![]() Darijo Pecirep 39 | |
![]() Joshua Steiger 40 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Thay: Florian Wustinger) 61 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Christian Ramsebner) 72 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Joshua Steiger) 72 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Bleron Krasniqi) 80 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Simon Furtlehner) 83 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Rocco Sutterluety) 83 | |
![]() Marco Hausjell (Kiến tạo: Felix Orgolitsch) 84 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Meletios Miskovic) 88 | |
![]() Marc Helleparth 90+3' | |
![]() Ismail Atalan 90+4' |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Kapfenberger SV


Diễn biến SV Stripfing vs Kapfenberger SV

ANH ẤY BỊ TRUẤT QUYỀN THI ĐẤU! - Ismail Atalan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Marc Helleparth.
Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Felix Orgolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Hausjell đã ghi bàn!
Rocco Sutterluety rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.
Christian Ramsebner rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.
Florian Wustinger rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joshua Steiger.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.
Florian Prohart đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Kapfenberger SV
SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Rocco Sutterluty (17), Dejan Radonjic (4), Simon Furtlehner (23), Christian Ramsebner (15), Damir Mehmedovic (28), Florian Wustinger (60), Konstantin Kerschbaumer (27), Joshua Steiger (11), Sanel Saljic (9), Darijo Pecirep (21)
Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julius Bochmann (17), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Adrian Marinovic (16), Meletios Miskovic (5), Bleron Krasniqi (10), Alexander Hofleitner (9), Florian Prohart (20)


Thay người | |||
61’ | Florian Wustinger Matheus Cecchini Muller | 80’ | Bleron Krasniqi Marc Helleparth |
72’ | Christian Ramsebner Kerim Abazovic | 88’ | Meletios Miskovic Maximilian Kerschner |
72’ | Joshua Steiger Marco Hausjell | ||
83’ | Simon Furtlehner Timo Altersberger | ||
83’ | Rocco Sutterluety Felix Orgolitsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Kreiker | Vinko Colic | ||
Matheus Cecchini Muller | Maximilian Kerschner | ||
Kerim Abazovic | Maximilian Hofer | ||
Timo Altersberger | Nico Mikulic | ||
Felix Orgolitsch | Luca Hassler | ||
Kenan Jusic | Maximilian Jus | ||
Marco Hausjell | Marc Helleparth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 3 | 9 | 3 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
11 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H B T B B |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -6 | 28 | T H H B T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -36 | 15 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại