![]() Dominik Starkl 16 | |
![]() Adriel 18 | |
![]() Atsushi Zaizen 22 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Dominik Starkl) 30 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Philipp Offenthaler) 33 | |
![]() Kristijan Makovec 36 | |
![]() Tamas Herbaly (Thay: Ivo Kralj) 40 | |
![]() (og) Patrick Obermueller 41 | |
![]() Daniel Scharner 45+1' | |
![]() Matheus Favali (Thay: Marko Martinovic) 46 | |
![]() Lukas Deinhofer 52 | |
![]() David Flores (Thay: Jannik Wanner) 64 | |
![]() Federico Crescenti (Thay: Okan Aydin) 64 | |
![]() Juergen Lemmerer (Thay: Angelo Gattermayer) 66 | |
![]() Patrick Obermueller 71 | |
![]() Burak Yilmaz 71 | |
![]() Sebastian Aigner 74 | |
![]() Marcel Monsberger 76 | |
![]() Slobodan Mihajlovic (Thay: Kristijan Makovec) 77 | |
![]() Lukas Deinhofer 78 | |
![]() Franco Flueckiger 90 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Amstetten
số liệu thống kê

SW Bregenz

Amstetten
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Amstetten
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Marko Martinovic (3), Dario Barada (4), Patrick Obermuller (38), Ivo Antonio Kralj (44), Adriel (35), Kristijan Makovec (21), Sebastian Aigner (20), Okan Aydin (10), Jannik Wanner (42), Lukas Brckler (19)
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Julian Tomka (4), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Leon Fust (78), Philipp Offenthaler (15), Marco Alessandro Sulzner (44), Angelo Gattermayer (74), Dominik Starkl (7), Atsushi Zaizen (23), Marcel Monsberger (29)

SW Bregenz
4-4-2
26
Franco Fluckiger
3
Marko Martinovic
4
Dario Barada
38
Patrick Obermuller
44
Ivo Antonio Kralj
35
Adriel
21
Kristijan Makovec
20
Sebastian Aigner
10
Okan Aydin
42
Jannik Wanner
19
Lukas Brckler
29
Marcel Monsberger
23
Atsushi Zaizen
7
Dominik Starkl
74
Angelo Gattermayer
44
Marco Alessandro Sulzner
15
Philipp Offenthaler
78
Leon Fust
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
4
Julian Tomka
1
Elias Scherf

Amstetten
4-3-3
Thay người | |||
40’ | Ivo Kralj Tamas Herbaly | 30’ | Dominik Starkl Burak Yilmaz |
46’ | Marko Martinovic Matheus Favali | 33’ | Philipp Offenthaler Daniel Scharner |
64’ | Okan Aydin Federico Crescenti | 66’ | Angelo Gattermayer Jurgen Lemmerer |
64’ | Jannik Wanner David Flores Martin | ||
77’ | Kristijan Makovec Slobodan Mihajlovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Crescenti | Can Kurt | ||
David Flores Martin | Jurgen Lemmerer | ||
Slobodan Mihajlovic | Burak Yilmaz | ||
Tamas Herbaly | Stefan Radulovic | ||
Benjamin Dibrani | Daniel Scharner | ||
Matheus Favali | Thomas Gebauer | ||
Nico Grubor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại