Thứ Năm, 03/04/2025
Charlie Patino (Thay: Liam Walsh)
10
Ben Cabango
18
Josh Tymon
49
Liam Cullen
55
Nathaniel Chalobah (Thay: Cedric Kipre)
64
Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley)
64
Adam Reach (Thay: Grady Diangana)
64
Jerry Yates (Thay: Jamie Paterson)
73
Joe Allen (Thay: Jay Fulton)
73
Pipa (Thay: Jayson Molumby)
75
Erik Pieters (Thay: Okay Yokuslu)
80
Yannick Bolasie
85
Yannick Bolasie (Thay: Jamal Lowe)
85

Thống kê trận đấu Swansea vs West Brom

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
West Brom
West Brom
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs West Brom

Tất cả (17)
85'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.

80'

Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và được thay thế bởi Erik Pieters.

75'

Jayson Molumby rời sân và được thay thế bởi Pipa.

75'

Jayson Molumby sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Jamie Paterson sẽ rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

73'

Jamie Paterson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.

73'

Jay Fulton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.

64'

Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.

64'

Cedric Kipre vào sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.

55' G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Liam Cullen đã trúng mục tiêu!

49' Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

Thẻ vàng dành cho Josh Tymon.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

18' Thẻ vàng dành cho Ben Cabango.

Thẻ vàng dành cho Ben Cabango.

10'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

Đội hình xuất phát Swansea vs West Brom

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Bashir Humphreys (33), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Jamie Paterson (12), Liam Walsh (28), Jamal Lowe (10), Liam Cullen (20)

West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuslu (35), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Jayson Molumby (8), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
6
Harry Darling
5
Ben Cabango
33
Bashir Humphreys
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
12
Jamie Paterson
28
Liam Walsh
10
Jamal Lowe
20
Liam Cullen
21
Brandon Thomas-Asante
11
Grady Diangana
8
Jayson Molumby
31
Tom Fellows
27
Alex Mowatt
35
Okay Yokuslu
3
Conor Townsend
4
Cedric Kipre
5
Kyle Bartley
2
Darnell Furlong
24
Alex Palmer
West Brom
West Brom
4-2-3-1
Thay người
10’
Liam Walsh
Charlie Patino
64’
Kyle Bartley
Semi Ajayi
73’
Jay Fulton
Joe Allen
64’
Cedric Kipre
Nathaniel Chalobah
73’
Jamie Paterson
Jerry Yates
64’
Grady Diangana
Adam Reach
85’
Jamal Lowe
Yannick Bolasie
75’
Jayson Molumby
Pipa
80’
Okay Yokuslu
Erik Pieters
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Semi Ajayi
Kristian Pedersen
Josh Griffiths
Nathan Wood
Erik Pieters
Kyle Naughton
Pipa
Samuel Parker
Caleb Taylor
Joe Allen
Nathaniel Chalobah
Charlie Patino
John Swift
Jerry Yates
Adam Reach
Yannick Bolasie
Akeel Higgins
Huấn luyện viên

Paul Clement

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
01/09 - 2013
15/03 - 2014
30/08 - 2014
12/02 - 2015
26/12 - 2015
03/02 - 2016
15/12 - 2016
21/05 - 2017
09/12 - 2017
07/04 - 2018
Hạng nhất Anh
21/10 - 2021
01/03 - 2022
01/10 - 2022
08/05 - 2023
12/08 - 2023
01/01 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X