Thứ Năm, 03/04/2025
Karlan Grant (Kiến tạo: Callum Robinson)
1
Semi Ajayi
9
Darnell Furlong
43
Jayson Molumby
45
Joel Piroe (Kiến tạo: Jamie Paterson)
61
Jake Livermore
69
Jamie Paterson (Kiến tạo: Joel Piroe)
83
Jamie Paterson
83
Ryan Bennett
90

Thống kê trận đấu Swansea vs West Bromwich

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
West Bromwich
West Bromwich
69 Kiểm soát bóng 31
6 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 21
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs West Bromwich

Tất cả (24)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Thẻ vàng cho Ryan Bennett.

86'

Jake Bidwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joel Latibeaudiere.

86'

Ben Cabango sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhys Williams.

84'

Matthew Phillips sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

84'

Thẻ vàng cho Jamie Paterson.

84'

Ben Cabango sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhys Williams.

84'

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Thẻ vàng cho Jamie Paterson.

83'

G O O O A A A L - Jamie Paterson đang nhắm đến!

79'

Jayson Molumby sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Snodgrass.

79'

Jayson Molumby sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Thẻ vàng cho Jake Livermore.

61'

G O O O A A A L - Joel Piroe là mục tiêu!

61'

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

57'

Callum Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

56'

Callum Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

46'

Flynn Downes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

45'

Thẻ vàng cho Jayson Molumby.

Đội hình xuất phát Swansea vs West Bromwich

Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ryan Bennett (2), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Ethan Laird (27), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Jake Bidwell (24), Korey Smith (7), Jamie Paterson (12), Joel Piroe (17)

West Bromwich (3-4-3): Sam Johnstone (1), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Jake Livermore (8), Jayson Molumby (14), Conor Townsend (3), Matthew Phillips (10), Callum Robinson (7), Karlan Grant (18)

Swansea
Swansea
3-4-2-1
18
Ben Hamer
2
Ryan Bennett
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
27
Ethan Laird
4
Flynn Downes
8
Matt Grimes
24
Jake Bidwell
7
Korey Smith
12
Jamie Paterson
17
Joel Piroe
18
Karlan Grant
7
Callum Robinson
10
Matthew Phillips
3
Conor Townsend
14
Jayson Molumby
8
Jake Livermore
2
Darnell Furlong
16
Matthew Clarke
5
Kyle Bartley
6
Semi Ajayi
1
Sam Johnstone
West Bromwich
West Bromwich
3-4-3
Thay người
46’
Flynn Downes
Olivier Ntcham
56’
Callum Robinson
Jordan Hugill
86’
Jake Bidwell
Joel Latibeaudiere
79’
Jayson Molumby
Robert Snodgrass
84’
Matthew Phillips
Adam Reach
Cầu thủ dự bị
Joel Latibeaudiere
Jordan Hugill
Steven-Andreas Benda
Robert Snodgrass
Liam Cullen
Taylor Gardner-Hickman
Morgan Whittaker
Adam Reach
Liam Walsh
Kean Bryan
Olivier Ntcham
Cedric Kipre
David Button
Huấn luyện viên

Paul Clement

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
01/09 - 2013
15/03 - 2014
30/08 - 2014
12/02 - 2015
26/12 - 2015
03/02 - 2016
15/12 - 2016
21/05 - 2017
09/12 - 2017
07/04 - 2018
Hạng nhất Anh
21/10 - 2021
01/03 - 2022
01/10 - 2022
08/05 - 2023
12/08 - 2023
01/01 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X