Thứ Ba, 25/03/2025
Christoph Baumgartner
5
Silvan Widmer
26
Michel Aebischer (Thay: Steven Zuber)
42
Patrick Wimmer (Thay: Florian Kainz)
46
Florian Grillitsch (Thay: Christoph Baumgartner)
46
Stefan Posch (Thay: Flavius Daniliuc)
46
Granit Xhaka
57
Noah Okafor (Thay: Ruben Vargas)
66
Xherdan Shaqiri (Thay: Zeki Amdouni)
66
Maximilian Woeber (Thay: Philipp Lienhart)
67
Kevin Danso (Thay: Gernot Trauner)
67
Vincent Sierro (Thay: Granit Xhaka)
77
Leonidas Stergiou (Thay: Manuel Akanji)
77
Cedric Zesiger (Thay: Ricardo Rodriguez)
77
Matthias Seidl (Thay: Konrad Laimer)
77
Leonidas Stergiou
79
Nicolas Seiwald
82
Patrick Wimmer
90+1'

Thống kê trận đấu Thụy Sĩ vs Áo

số liệu thống kê
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
Áo
Áo
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Thụy Sĩ vs Áo

Tất cả (102)
90+3'

Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu đá phạt cho Áo.

90+2'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+1' Patrick Wimmer bị phạt thẻ cho đội khách.

Patrick Wimmer bị phạt thẻ cho đội khách.

90+1'

Maria Sole Ferrieri Caputi trao quả ném biên cho đội chủ nhà.

90+1'

Áo được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Áo sẽ cần phải cảnh giác trước quả đá phạt nguy hiểm của Thụy Sĩ.

89'

Liệu Thụy Sĩ có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Áo không?

89'

Thụy Sĩ được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu cho Áo có quả ném biên bên phần sân của Thụy Sĩ.

85'

Áo được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

84'

Ném biên cho Thụy Sĩ ở gần vòng cấm.

84'

Ném biên cho Thụy Sĩ bên phần sân của Áo.

82' Nicolas Seiwald (Áo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nicolas Seiwald (Áo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

82'

Áo ném biên.

82'

Michael Gregoritsch của Áo thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.

81'

Bóng an toàn khi Áo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

79'

Maria Sole Ferrieri Caputi trao cho Thụy Sĩ quả phát bóng lên.

79' Leonidas Stergiou (Thụy Sĩ) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Leonidas Stergiou (Thụy Sĩ) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

79'

Áo đá phạt.

78'

Áo thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Thụy Sĩ.

78'

Austria hưởng quả phạt góc từ cánh trái.

Đội hình xuất phát Thụy Sĩ vs Áo

Thụy Sĩ (3-4-2-1): Yann Sommer (1), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Silvan Widmer (3), Dan Ndoye (19), Remo Freuler (6), Granit Xhaka (10), Steven Zuber (14), Ruben Vargas (17), Zeki Amdouni (25)

Áo (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Philipp Lienhart (15), Flavius Daniliuc (28), Gernot Trauner (3), Philipp Mwene (16), Nicolas Seiwald (6), Konrad Laimer (20), Christoph Baumgartner (19), Florian Kainz (17), Romano Schmid (18), Michael Gregoritsch (11)

Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
3-4-2-1
1
Yann Sommer
4
Nico Elvedi
5
Manuel Akanji
13
Ricardo Rodriguez
3
Silvan Widmer
19
Dan Ndoye
6
Remo Freuler
10
Granit Xhaka
14
Steven Zuber
17
Ruben Vargas
25
Zeki Amdouni
11
Michael Gregoritsch
18
Romano Schmid
17
Florian Kainz
19
Christoph Baumgartner
20
Konrad Laimer
6
Nicolas Seiwald
16
Philipp Mwene
3
Gernot Trauner
28
Flavius Daniliuc
15
Philipp Lienhart
1
Heinz Lindner
Áo
Áo
4-2-3-1
Thay người
42’
Steven Zuber
Michel Aebischer
46’
Flavius Daniliuc
Stefan Posch
66’
Ruben Vargas
Noah Okafor
46’
Christoph Baumgartner
Florian Grillitsch
66’
Zeki Amdouni
Xherdan Shaqiri
46’
Florian Kainz
Patrick Wimmer
77’
Manuel Akanji
Leonidas Stergiou
67’
Philipp Lienhart
Maximilian Wober
77’
Ricardo Rodriguez
Cedric Zesiger
67’
Gernot Trauner
Kevin Danso
77’
Granit Xhaka
Vincent Sierro
77’
Konrad Laimer
Matthias Seidl
Cầu thủ dự bị
Yvon Mvogo
Patrick Pentz
Gregor Kobel
Niklas Hedl
Leonidas Stergiou
Maximilian Wober
Noah Okafor
Kevin Danso
Renato Steffen
Stefan Posch
Cedric Zesiger
Marko Arnautovic
Vincent Sierro
Alexander Prass
Kwadwo Duah
Marcel Sabitzer
Michel Aebischer
Florian Grillitsch
Xherdan Shaqiri
Leopold Querfeld
Ardon Jashari
Matthias Seidl
Fabian Rieder
Patrick Wimmer
Andreas Weimann
Maximilian Entrup
Marco Grull
Huấn luyện viên

Murat Yakin

Ralf Rangnick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Giao hữu
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/06 - 2024
24/06 - 2024

Thành tích gần đây Áo

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-0
14/11 - 2024
H1: 0-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
03/07 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-1
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X