Thứ Sáu, 04/07/2025
Naoki Otani
31
Foguinho
58
Hayato Kurosaki (Kiến tạo: Yuto Yamada)
61
Hayato Fukushima (Thay: Hayato Kurosaki)
62
Yosuke Akiyama (Thay: Yuto Uchida)
67
Masato Nakayama (Thay: Hiroto Yamada)
67
Masato Nakayama
68
Yojiro Takahagi (Thay: Yuki Nishiya)
70
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
70
Kojiro Yasuda (Thay: Yuto Yamada)
70
Masahiro Sugata (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
74
Yong-Gi Ryang (Thay: Foguinho)
79
Yuta Koide (Thay: Masashi Wakasa)
79
Masato Igarashi (Thay: Ryo Nemoto)
82
Yasushi Endo (Thay: Yuta Goke)
87
Yuta Koide
90+2'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Vegalta Sendai

Tochigi SC (3-1-4-2): Kazuki Fujita (41), Ryohei Okazaki (15), Wataru Hiramatsu (16), Naoki Otani (5), Sho Sato (4), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Yuto Yamada (36), Kenta Fukumori (30), Ryo Nemoto (37), Sora Kobori (38)

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Foguinho (35), Motohiko Nakajima (7), Yoshiki Matsushita (8), Ryoma Kida (18), Yuta Goke (11), Hiroto Yamada (13)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
41
Kazuki Fujita
15
Ryohei Okazaki
16
Wataru Hiramatsu
5
Naoki Otani
4
Sho Sato
3
Hayato Kurosaki
7
Yuki Nishiya
36
Yuto Yamada
30
Kenta Fukumori
37
Ryo Nemoto
38
Sora Kobori
13
Hiroto Yamada
11
Yuta Goke
18
Ryoma Kida
8
Yoshiki Matsushita
7
Motohiko Nakajima
35
Foguinho
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
62’
Hayato Kurosaki
Hayato Fukushima
67’
Yuto Uchida
Yosuke Akiyama
70’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
67’
Hiroto Yamada
Masato Nakayama
70’
Yuki Nishiya
Yojiro Takahagi
79’
Masashi Wakasa
Yuta Koide
70’
Yuto Yamada
Kojiro Yasuda
79’
Foguinho
Yong-Gi Ryang
82’
Ryo Nemoto
Masato Igarashi
87’
Yuta Goke
Yasushi Endo
Cầu thủ dự bị
Kisho Yano
Akihiro Hayashi
Masato Igarashi
Yuta Koide
Shuhei Kawata
Yosuke Akiyama
Hayato Fukushima
Ewerton
Tomoyasu Yoshida
Yong-Gi Ryang
Yojiro Takahagi
Yasushi Endo
Kojiro Yasuda
Masato Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X