Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Tochigi SC hôm nay 29-05-2022

Giải J League 2 - CN, 29/5

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 29/05/2022
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaito Suzuki
45+1'
Chihiro Kato (Thay: Cayman Togashi)
46
Masashi Wakasa (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
56
Toshiki Mori (Thay: Keita Ueda)
65
Omer Tokac (Thay: Yuji Senuma)
65
Foguinho (Thay: Hiromu Kamada)
65
Yusuke Minagawa
78
Kyohei Yoshino (Thay: Motohiko Nakajima)
79
Takayoshi Ishihara (Thay: Ryoma Kida)
79
Masato Igarashi (Thay: Hayato Kurosaki)
79
Kisho Yano (Kiến tạo: Toshiki Mori)
85
Takumi Mase (Thay: Yasuhiro Hiraoka)
86
Yusuke Minagawa
88
Yuki Nishiya (Thay: Kosuke Kanbe)
90
Sora Kobori (Thay: Naoki Otani)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tochigi SC
Tochigi SC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC

Vegalta Sendai (4-4-2): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yasuhiro Hiraoka (13), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Yasushi Endo (50), Hiromu Kamada (32), Motohiko Nakajima (44), Ryoma Kida (18), Yusuke Minagawa (19), Cayman Togashi (42)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Yuji Senuma (9), Keita Ueda (23), Kisho Yano (29)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
1
Yuma Obata
5
Masashi Wakasa
13
Yasuhiro Hiraoka
20
Tae-Hyeon Kim
41
Yuto Uchida
50
Yasushi Endo
32
Hiromu Kamada
44
Motohiko Nakajima
18
Ryoma Kida
19
Yusuke Minagawa
42
Cayman Togashi
29
Kisho Yano
23
Keita Ueda
9
Yuji Senuma
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
46’
Cayman Togashi
Chihiro Kato
65’
Yuji Senuma
Omer Tokac
65’
Hiromu Kamada
Foguinho
65’
Keita Ueda
Toshiki Mori
79’
Motohiko Nakajima
Kyohei Yoshino
79’
Hayato Kurosaki
Masato Igarashi
79’
Ryoma Kida
Takayoshi Ishihara
90’
Kosuke Kanbe
Yuki Nishiya
86’
Yasuhiro Hiraoka
Takumi Mase
90’
Naoki Otani
Sora Kobori
Cầu thủ dự bị
Masato Nakayama
Omer Tokac
Takumi Mase
Sho Omori
Kyohei Yoshino
Toshiki Mori
Daichi Sugimoto
Yuki Nishiya
Takayoshi Ishihara
Kazuki Fujita
Chihiro Kato
Masato Igarashi
Foguinho
Sora Kobori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X