Chủ Nhật, 06/07/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Machida Zelvia hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuki Nishiya
23
Yu Hirakawa
34
Erik (Kiến tạo: Masayuki Okuyama)
43
Yu Hirakawa
62
Takaya Numata (Thay: Mitchell Duke)
64
Shota Fujio (Thay: Erik)
64
Keita Nakano (Thay: Rio Hyeon)
66
Kaito Mori (Kiến tạo: Eiji Shirai)
74
Kota Fukatsu (Thay: Shunta Araki)
79
Yoichiro Kakitani (Kiến tạo: Eiji Shirai)
80
Takuya Yasui (Thay: Hokuto Shimoda)
84
Kosuke Ota (Thay: Masayuki Okuyama)
84
Akito Tanahashi (Thay: Kaito Mori)
90

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Machida Zelvia
Machida Zelvia
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Machida Zelvia

Tokushima Vortis (3-1-4-2): Jose Suarez (1), Kodai Mori (26), Ryoga Ishio (3), Takashi Abe (4), Eiji Shirai (7), Taiyo Nishino (39), Rio Hyeon (23), Taro Sugimoto (10), Kazuki Nishiya (24), Kaito Mori (9), Yoichiro Kakitani (8)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Shuto Inaba (19), Hokuto Shimoda (18), Shunta Araki (7), Mitchell Duke (15), Erik (11)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-1-4-2
1
Jose Suarez
26
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
4
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
39
Taiyo Nishino
23
Rio Hyeon
10
Taro Sugimoto
24
Kazuki Nishiya
9
Kaito Mori
8
Yoichiro Kakitani
11
Erik
15
Mitchell Duke
7
Shunta Araki
18
Hokuto Shimoda
19
Shuto Inaba
27
Yu Hirakawa
22
Hijiri Onaga
34
Yudai Fujiwara
14
Min-Kyu Jang
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
66’
Rio Hyeon
Keita Nakano
64’
Mitchell Duke
Takaya Numata
90’
Kaito Mori
Akito Tanahashi
64’
Erik
Shota Fujio
79’
Shunta Araki
Kota Fukatsu
84’
Masayuki Okuyama
Kosuke Ota
84’
Hokuto Shimoda
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Tatsunori Sakurai
Koki Fukui
Akira Hamashita
Kota Fukatsu
Kohei Uchida
Kosuke Ota
Hayate Tanaka
Takuya Yasui
Keita Nakano
Takaya Numata
Kiyoshiro Tsuboi
Yuki Nakashima
Akito Tanahashi
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
01/10 - 2022
28/05 - 2023
29/07 - 2023

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
17Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X