Tottenham giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Brennan Johnson (Kiến tạo: Richarlison) 1 | |
![]() James Maddison (Kiến tạo: Pedro Porro) 34 | |
![]() Mathys Tel (Thay: Richarlison) 46 | |
![]() Brede Mathias Moe (Thay: Villads Nielsen) 46 | |
![]() Fredrik Andre Bjoerkan 57 | |
![]() (Pen) Dominic Solanke 61 | |
![]() Dejan Kulusevski (Thay: James Maddison) 65 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Isak Dybvik Maeaettae) 65 | |
![]() Cristian Romero 73 | |
![]() Wilson Odobert (Thay: Dominic Solanke) 75 | |
![]() Jens Petter Hauge 76 | |
![]() Jeppe Kjaer (Thay: Sondre Brunstad Fet) 77 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Ole Blomberg) 77 | |
![]() Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Jeppe Kjaer) 83 |
Thống kê trận đấu Tottenham vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Tottenham vs Bodoe/Glimt
Số khán giả hôm nay là 61327.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Tottenham: 44%, Bodoe/Glimt: 56%.
Dejan Kulusevski từ Tottenham sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Wilson Odobert tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Sondre Auklend thắng trong pha không chiến với Yves Bissouma.
Kiểm soát bóng: Tottenham: 43%, Bodoe/Glimt: 57%.
Cristian Romero bị phạt vì đẩy Jostein Gundersen.
Pedro Porro thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Sondre Auklend giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rodrigo Bentancur thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Fredrik Andre Bjoerkan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tottenham đang kiểm soát bóng.
Guglielmo Vicario từ Tottenham cắt bóng từ một quả tạt hướng vào vòng cấm.
Bodoe/Glimt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cơ hội đến với Kasper Waarts Hoegh từ Bodoe/Glimt nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.
Quả tạt của Jens Petter Hauge từ Bodoe/Glimt thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Jeppe Kjaer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Tottenham vs Bodoe/Glimt
Tottenham (4-2-3-1): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Rodrigo Bentancur (30), Yves Bissouma (8), Brennan Johnson (22), James Maddison (10), Richarlison (9), Dominic Solanke (19)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Jostein Gundersen (6), Villads Nielsen (2), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Jens Hauge (23), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Ole Didrik Blomberg (11)


Thay người | |||
46’ | Richarlison Mathys Tel | 46’ | Villads Nielsen Brede Moe |
65’ | James Maddison Dejan Kulusevski | 65’ | Isak Dybvik Maeaettae Sondre Auklend |
75’ | Dominic Solanke Wilson Odobert | 77’ | Sondre Brunstad Fet Jeppe Kjaer Jensen |
77’ | Ole Blomberg Sondre Sorli |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Tel | Odin Luras Bjortuft | ||
Brandon Austin | Julian Faye Lund | ||
Alfie Whiteman | Magnus Brondbo | ||
Kevin Danso | Brede Moe | ||
Djed Spence | Sondre Auklend | ||
Ben Davies | Jeppe Kjaer Jensen | ||
Archie Gray | Sondre Sorli | ||
Dejan Kulusevski | Mikkel Bro Hansen | ||
Pape Matar Sarr | |||
Wilson Odobert | |||
Mikey Moore |
Tình hình lực lượng | |||
Radu Drăgușin Không xác định | Hakon Evjen Kỷ luật | ||
Lucas Bergvall Chấn thương mắt cá | Patrick Berg Kỷ luật | ||
Son Heung-min Chấn thương bàn chân | Andreas Helmersen Không xác định | ||
Daniel Bassi Va chạm |
Nhận định Tottenham vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tottenham
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại