Thứ Năm, 03/04/2025
(og) Abdoulaye N'Diaye
21
Rafiki Said
32
Gideon Mensah
38
Rafiki Said (Thay: Tanguy Zoukrou)
46
Junior Olaitan Ishola (Thay: Luka Ilic)
46
Luka Ilic (Thay: Mouhamed Diop)
46
Junior Olaitan (Thay: Rafiki Said)
46
Florian Aye
63
Florian Aye (Thay: Ado Onaiwu)
63
Ismael Boura (Thay: Mathis Hamdi)
72
Thierno Balde (Thay: Derek Mazou-Sacko)
72
Lassine Sinayoko
73
Thierno Balde
73
Colin Dagba
74
Colin Dagba (Thay: Paul Joly)
74
Jaures Assoumou
75
Elisha Owusu (Thay: Gauthier Hein)
75
Abdoulaye N'Diaye
89
Eros Maddy (Thay: Lassine Sinayoko)
90
Elisha Owusu (Kiến tạo: Gaetan Perrin)
90+1'

Thống kê trận đấu Troyes vs Auxerre

số liệu thống kê
Troyes
Troyes
Auxerre
Auxerre
50 Kiểm soát bóng 50
20 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Troyes vs Auxerre

Tất cả (30)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Gaetan Perrin đã hỗ trợ ghi bàn.

90+1' G O O O A A A L - Elisha Owusu đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Elisha Owusu đã bắn trúng mục tiêu!

90+2' G O O O A A A L - Elisha Owusu đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Elisha Owusu đã bắn trúng mục tiêu!

90+2' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90'

Lassine Sinayoko vào sân và thay thế anh là Eros Maddy.

89' Abdoulaye N'Diaye nhận thẻ vàng.

Abdoulaye N'Diaye nhận thẻ vàng.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Elisha Owusu.

75' G O O O A A A L - Jaures Assoumou đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaures Assoumou đã trúng mục tiêu!

74'

Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Elisha Owusu.

73'

Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Thierno Balde.

73'

Derek Mazou-Sacko sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

75' G O O O O A A A L Điểm Troyes.

G O O O O A A A L Điểm Troyes.

74'

Paul Joly rời sân và được thay thế bởi Colin Dagba.

74'

Paul Joly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Thierno Balde.

73'

Mathis Hamdi rời sân và được thay thế bởi Ismael Boura.

73' Lassine Sinayoko nhận thẻ vàng.

Lassine Sinayoko nhận thẻ vàng.

72'

Mathis Hamdi rời sân và được thay thế bởi Ismael Boura.

63'

Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Florian Aye.

Đội hình xuất phát Troyes vs Auxerre

Troyes (4-3-3): Nicolas Lemaitre (16), Derek Mazou-Sacko (39), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Niakhate Ndiaye (3), Mathis Hamdi (32), Mouhamed Diop (28), Abdoulaye Kante (42), Xavier Chavalerin (24), Kyliane Dong (27), Jaures Assoumou (40), Rafiki Said (11)

Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Saad Agouzoul (6), Gideon Mensah (14), Assane Diousse (18), Rayan Raveloson (97), Lassine Sinayoko (17), Gauthier Hein (7), Gaetan Perrin (10), Ado Onaiwu (45)

Troyes
Troyes
4-3-3
16
Nicolas Lemaitre
39
Derek Mazou-Sacko
22
Tanguy Banhie Zoukrou
3
Niakhate Ndiaye
32
Mathis Hamdi
28
Mouhamed Diop
42
Abdoulaye Kante
24
Xavier Chavalerin
27
Kyliane Dong
40
Jaures Assoumou
11
Rafiki Said
45
Ado Onaiwu
10
Gaetan Perrin
7
Gauthier Hein
17
Lassine Sinayoko
97
Rayan Raveloson
18
Assane Diousse
14
Gideon Mensah
6
Saad Agouzoul
4
Jubal
26
Paul Joly
16
Donovan Leon
Auxerre
Auxerre
4-2-3-1
Thay người
46’
Mouhamed Diop
Luka Ilic
63’
Ado Onaiwu
Florian Aye
46’
Rafiki Said
Junior Olaitan
74’
Paul Joly
Colin Dagba
72’
Mathis Hamdi
Ismael Boura
75’
Gauthier Hein
Elisha Owusu
72’
Derek Mazou-Sacko
Thierno Balde
90’
Lassine Sinayoko
Eros Maddy
Cầu thủ dự bị
Ismael Boura
Florian Aye
Thierno Balde
Eros Maddy
Mehdi Jean Tahrat
Elisha Owusu
Luka Ilic
Clement Akpa
Junior Olaitan
Theo Pellenard
Youssouf M'Changama
Colin Dagba
Corentin Michel
Theo De Percin
Huấn luyện viên

Bruno Irles

Christophe Pelissier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
26/10 - 2013
29/03 - 2014
16/09 - 2014
14/02 - 2015
22/09 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
20/01 - 2021
Ligue 2
30/01 - 2021
Giao hữu
24/07 - 2022
H1: 0-0
Ligue 1
05/11 - 2022
H1: 1-0
01/04 - 2023
H1: 0-0
Ligue 2
23/09 - 2023
H1: 0-1
09/04 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
31/07 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Auxerre

Ligue 1
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X