Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Tommaso Baldanzi (Kiến tạo: Francesco Caputo) 3 | |
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro 18 | |
![]() Roberto Pereyra 45+1' | |
![]() Walace 45+2' | |
![]() Francesco Caputo 61 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Tolgay Arslan) 62 | |
![]() Roberto Pereyra (Kiến tạo: Iyenoma Udogie) 70 | |
![]() Filippo Bandinelli (Thay: Razvan Marin) 71 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Martin Satriano) 71 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Sandi Lovric) 72 | |
![]() Filippo Bandinelli (Thay: Razvan Marin) 73 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Francesco Caputo) 73 | |
![]() Nedim Bajrami 73 | |
![]() Jean-Daniel Akpa-Akpro 79 | |
![]() Ilija Nestorovski (Thay: Beto) 81 | |
![]() Festy Ebosele (Thay: Iyenoma Udogie) 81 | |
![]() Kingsley Ehizibue (Thay: Roberto Pereyra) 82 | |
![]() Nicolo Cambiaghi (Thay: Francesco Caputo) 83 | |
![]() Liberato Cacace (Thay: Tommaso Baldanzi) 84 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Petar Stojanovic) 90 | |
![]() Ilija Nestorovski 90+4' |
Thống kê trận đấu Udinese vs Empoli


Diễn biến Udinese vs Empoli
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Udinese: 60%, Empoli: 40%.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nehuen Perez thắng thử thách trên không trước Liberato Cacace
Quả phát bóng lên cho Empoli.

Trọng tài rút thẻ vàng Ilija Nestorovski vì hành vi phi thể thao.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Festy Ebosele thắng thử thách trên không trước Liberato Cacace
Quả phát bóng lên cho Empoli.
Petar Stojanovic rời sân để thay thế bằng Tyronne Ebuehi trong một sự thay người chiến thuật.
Udinese được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Ardian Ismajili giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả tạt của Festy Ebosele từ Udinese tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Fabiano Parisi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Udinese được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Udinese: 59%, Empoli: 41%.
Nicolo Cambiaghi từ Empoli đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Enzo Ebosse
Guglielmo Vicario qua tay an toàn khi anh bước ra và nhận bóng
Ardian Ismajili của Empoli chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Udinese vs Empoli
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (18), Rodrigo Becao (50), Enzo Ebosse (23), Roberto Pereyra (37), Iyenoma Destiny Udogie (13), Sandi Lovric (4), Walace (11), Tolgay Arslan (5), Beto (9), Isaac Success (7)
Empoli (4-3-1-2): Guglielmo Vicario (13), Petar Stojanovic (30), Ardian Ismajli (34), Sebastiano Luperto (33), Fabiano Parisi (65), Razvan Marin (18), Alberto Grassi (5), Jean Akpa (11), Tommaso Baldanzi (35), Martin Satriano (9), Francesco Caputo (19)


Thay người | |||
62’ | Tolgay Arslan Lazar Samardzic | 71’ | Martin Satriano Nedim Bajrami |
72’ | Sandi Lovric Jean-Victor Makengo | 71’ | Razvan Marin Filippo Bandinelli |
81’ | Iyenoma Udogie Festy Ebosele | 83’ | Francesco Caputo Nicolo Cambiaghi |
81’ | Beto Ilija Nestorovski | 84’ | Tommaso Baldanzi Liberato Cacace |
82’ | Roberto Pereyra Kingsley Ehizibue | 90’ | Petar Stojanovic Tyronne Ebuehi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaka Bijol | Samuele Perisan | ||
Daniele Padelli | Samir Ujkani | ||
Edoardo Piana | Liberato Cacace | ||
Festy Ebosele | Sebastian Walukiewicz | ||
James Abankwah | Koni De Winter | ||
Leonardo Daniel Ulineia Buta | Tyronne Ebuehi | ||
Kingsley Ehizibue | Liam Henderson | ||
Axel Guessand | Nedim Bajrami | ||
Jean-Victor Makengo | Duccio Degli Innocenti | ||
Mato Jajalo | Jacopo Fazzini | ||
Lazar Samardzic | Filippo Bandinelli | ||
Simone Pafundi | Nicolo Cambiaghi | ||
Ilija Nestorovski | Marko Pjaca | ||
Vivaldo | Emmanuel Ekong |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại