![]() Anthony Correia 19 | |
![]() Matias Lacava 32 | |
![]() Juan Munoz (Thay: Joao Resende) 69 | |
![]() Crystopher (Thay: Arsenio) 69 | |
![]() Lucho (Thay: Diogo Amado) 69 | |
![]() Pedro Ramos (Thay: Prosper Obah) 72 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Tiago Ferreira) 79 | |
![]() Marc Baro (Thay: Jordan Van Der Gaag) 79 | |
![]() Heber Pena Picos (Thay: Matias Lacava) 82 | |
![]() Hugo Oliveira (Thay: Miguel Tavares) 90 | |
![]() Iker Unzueta Arregui (Thay: Angel Bastunov) 90 | |
![]() Iker Unzueta 90+6' |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Vizela
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Vizela
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Vizela
Thay người | |||
69’ | Joao Resende Juan Munoz | 72’ | Prosper Obah Pedro Ramos |
69’ | Diogo Amado Lucho | 82’ | Matias Lacava Heber Pena Picos |
69’ | Arsenio Crystopher | 90’ | Miguel Tavares Hugo Oliveira |
79’ | Tiago Ferreira Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 90’ | Angel Bastunov Iker Unzueta Arregui |
79’ | Jordan Van Der Gaag Marc Baro |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Santos Ferreira | Nikola Bursac | ||
Juan Munoz | Thiago Pereira | ||
Carlos Eduardo Ferreira Baptista | Hugo Oliveira | ||
Lucho | Jean-Pierre Rhyner | ||
Crystopher | Heber Pena Picos | ||
Marc Baro | Pedro Ramos | ||
Marcos Vinicius Souto de Arruda | Sylvestre Costa | ||
Iker Unzueta Arregui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại