Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Vitor Oliveira (Kiến tạo: Ricardo Horta)
15
Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Bart Nieuwkoop)
20
Fabiano Silva
25
Vitor Oliveira (Kiến tạo: Nuno Sequeira)
36
Vitor Oliveira (Kiến tạo: Ricardo Horta)
41
Jean Thierry Lazare
45
Loic Lapoussin (Thay: Christian Burgess)
46
Victor Gomez (Thay: Fabiano Silva)
46
Dante Vanzeir (Kiến tạo: Teddy Teuma)
49
Victor Okoh Boniface (Kiến tạo: Loic Lapoussin)
62
Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)
63
Simon Banza (Thay: Al Musrati)
64
Uros Racic (Thay: Andre Horta)
69
Iuri Medeiros (Thay: Rodrigo Gomes)
69
Sikou Niakate
71
Paulo Oliveira (Thay: Sikou Niakate)
76
Gustaf Nilsson (Thay: Dante Vanzeir)
82
Senne Lynen
86
Simon Banza (Thay: Abel Ruiz)
90
Ross Sykes (Thay: Bart Nieuwkoop)
90
Oussama El Azzouzi (Thay: Victor Okoh Boniface)
90

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs SC Braga

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
SC Braga
SC Braga
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Union St.Gilloise vs SC Braga

Tất cả (148)
90+5'

Karel Geraerts đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại King Power tại Den Dreef Stadion với Oussama El Azzouzi thay Victor Boniface.

90+4'

Ross Sykes đang thay thế Bart Nieuwkoop cho đội nhà.

90+4'

Ném biên trên sân cho Union Gilloise ở Leuven.

90+3'

Liệu Union Gilloise có thể đưa bóng vào một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Braga?

90+2'

Braga đang ở trong phạm vi bắn từ quả đá phạt này.

90+1'

Ném biên cho Union Gilloise ở nửa Braga.

90+1'

Simon Banza sẽ thay thế Abel Ruiz cho Braga tại King Power ở Den Dreef Stadion.

90'

Liệu Braga có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong hiệp một của Union Gilloise không?

89'

Aliyar Aghayev ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Braga trong phần sân của họ.

88'

Đá phạt Union Gilloise.

88'

Đá phạt cho Union Gilloise trong hiệp của họ.

87'

Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Braga.

87'

Ném biên trên sân cho Union Gilloise ở Leuven.

86'

Braga được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

86' Senne Lynen (Union Gilloise) nhận thẻ vàng.

Senne Lynen (Union Gilloise) nhận thẻ vàng.

85'

Aliyar Aghayev thưởng cho Union Gilloise một quả phát bóng lên.

85'

Simon Adingra (Braga) đoạt được bóng trong khoảng cách nhưng lại đánh đầu chệch cột dọc.

84'

Nó đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Braga gần vòng cấm.

83'

Aliyar Aghayev ra hiệu cho Braga thực hiện quả ném biên bên phần sân của Union Gilloise.

83'

Quả phạt góc được trao cho Braga.

82'

Karel Geraerts đang thực hiện sự thay thế thứ ba của đội tại King Power tại Den Dreef Stadion với Gustaf Nilsson thay thế Dante Vanzeir.

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs SC Braga

Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Bart Nieuwkoop (2), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Simon Adingra (11), Dante Vanzeir (13), Teddy Teuma (10), Victor Boniface (7)

SC Braga (4-4-2): Matheus (1), Fabiano Silva (70), Vitor Tormena (3), Sikou Niakate (4), Nuno Sequeira (6), Rodrigo Gomes (7), Al Musrati (8), Andre Horta (10), Ricardo Horta (21), Vitor Oliveira (99), Abel Ruiz (9)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
4-3-3
49
Anthony Moris
2
Bart Nieuwkoop
59
Ismael Kandouss
16
Christian Burgess
44
Siebe Van Der Heyden
8
Jean Thierry Lazare Amani
20
Senne Lynen
11
Simon Adingra
13
Dante Vanzeir
10
Teddy Teuma
7 2
Victor Boniface
9
Abel Ruiz
99 3
Vitor Oliveira
21
Ricardo Horta
10
Andre Horta
8
Al Musrati
7
Rodrigo Gomes
6
Nuno Sequeira
4
Sikou Niakate
3
Vitor Tormena
70
Fabiano Silva
1
Matheus
SC Braga
SC Braga
4-4-2
Thay người
46’
Christian Burgess
Loic Lapoussin
46’
Fabiano Silva
Victor Gomez
63’
Jean Thierry Lazare
Cameron Puertas Castro
69’
Andre Horta
Uros Racic
82’
Dante Vanzeir
Gustaf Nilsson
69’
Rodrigo Gomes
Iuri Medeiros
90’
Victor Okoh Boniface
Oussama El Azzouzi
76’
Sikou Niakate
Paulo Oliveira
90’
Bart Nieuwkoop
Ross Sykes
90’
Abel Ruiz
Simon Banza
Cầu thủ dự bị
Joachim Imbrechts
Tiago Sa
Lucas Pirard
Victor Gomez
Jose Rodriguez
Alvaro Djalo
Oussama El Azzouzi
Paulo Oliveira
Guillaume Francois
Diego Lainez
Cameron Puertas Castro
Uros Racic
Ross Sykes
Simon Banza
Gustaf Nilsson
Bruno Rodrigues
Loic Lapoussin
Jean-Baptiste Gorby
Iuri Medeiros
Dinis Pinto
Andre Castro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/10 - 2022
13/10 - 2022
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
10/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bỉ
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/01 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
22/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X