Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daishawn Redan (Kiến tạo: Taylor Booth)6
  • Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Taylor Booth)48
  • Othman Boussaid (Thay: Taylor Booth)67
  • Bas Dost (Thay: Daishawn Redan)72
  • Can Bozdogan (Thay: Sander van de Streek)72
  • Ruben Kluivert (Thay: Mike van der Hoorn)75
  • Sean Klaiber (Kiến tạo: Jens Toornstra)79
  • Shurandy Sambo (Thay: Dirk Abels)46
  • Koki Saito (Thay: Jeremy van Mullem)73
  • Mike Eerdhuijzen (Thay: Adil Auassar)73
  • Joshua Kitolano (Kiến tạo: Michael Pinto)84
  • Mario Engels (Thay: Bart Vriends)86
  • Maurice Steijn90+1'
  • Vito van Crooij90+3'
  • Mike Eerdhuijzen90+5'

Thống kê trận đấu Utrecht vs Sparta Rotterdam

số liệu thống kê
Utrecht
Utrecht
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 16
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 13
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Utrecht vs Sparta Rotterdam

Utrecht (4-1-2-1-2): Vasilis Barkas (1), Sean Klaiber (17), Mike Van Der Hoorn (33), Modibo Sagnan (27), Mark Van der Maarel (2), Jens Toornstra (18), Luuk Brouwers (8), Taylor Booth (10), Sander Van de Streek (22), Daishawn Redan (7), Anastasios Douvikas (9)

Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Dirk Abels (2), Bart Vriends (3), Adil Auassar (4), Mica Pinto (5), Jeremy Van Mullem (21), Arno Verschueren (10), Joshua Kitolano (8), Sven Mijnans (7), Tobias Lauritsen (9), Vito Van Crooij (11)

Utrecht
Utrecht
4-1-2-1-2
1
Vasilis Barkas
17
Sean Klaiber
33
Mike Van Der Hoorn
27
Modibo Sagnan
2
Mark Van der Maarel
18
Jens Toornstra
8
Luuk Brouwers
10
Taylor Booth
22
Sander Van de Streek
7
Daishawn Redan
9
Anastasios Douvikas
11
Vito Van Crooij
9
Tobias Lauritsen
7
Sven Mijnans
8
Joshua Kitolano
10
Arno Verschueren
21
Jeremy Van Mullem
5
Mica Pinto
4
Adil Auassar
3
Bart Vriends
2
Dirk Abels
1
Nick Olij
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
4-3-3
Thay người
67’
Taylor Booth
Othman Boussaid
46’
Dirk Abels
Shurandy Sambo
72’
Daishawn Redan
Bas Dost
73’
Adil Auassar
Mike Eerdhuijzen
72’
Sander van de Streek
Can Bozdogan
73’
Jeremy van Mullem
Koki Saito
75’
Mike van der Hoorn
Ruben Kluivert
86’
Bart Vriends
Mario Engels
Cầu thủ dự bị
Calvin Raatsie
Youri Schoonderwaldt
Fabian De Keijzer
Delano Van Crooij
Ruben Kluivert
Mike Eerdhuijzen
Bas Dost
Mario Engels
Naoki Maeda
Aaron Meijers
Othman Boussaid
Shurandy Sambo
Rocco Robert Shein
Patrick Brouwer
Moussa Sylla
Mohammed Tahiri
Amin Younes
Augustin Drakpe
Can Bozdogan
Koki Saito
Hidde Ter Avest
Jonathan De Guzman
Djevencio Van der Kust
Jason Eyenga-Lokilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
15/08 - 2021
23/01 - 2022
23/10 - 2022
25/02 - 2023
26/11 - 2023
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Utrecht

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Rotterdam

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-5
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X