![]() Lukas Rhoese 36 | |
![]() Predrag Randjelovic 37 | |
![]() Wilhelm Nilsson 47 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Edin Hamidovic) 54 | |
![]() Erik Gunnarsson 63 | |
![]() Linus Mattsson (Thay: Hugo Engstroem) 63 | |
![]() Jesper Brandt (Thay: Allan Mohideen) 67 | |
![]() Fredrik Martinsson (Thay: Ronald Mukiibi) 67 | |
![]() Erik Gunnarsson (Kiến tạo: Karl Bohm) 69 | |
![]() Hampus Soederstroem (Thay: Oscar Lennerskog) 73 | |
![]() Linus Mattsson 80 | |
![]() Albin Skoglund 80 | |
![]() Ivo Pekalski (Thay: Albin Skoglund) 82 | |
![]() Alexander Faltsetas 90+3' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Skoevde AIK
số liệu thống kê

Utsiktens BK

Skoevde AIK
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Skoevde AIK
Utsiktens BK (3-5-2): Elias Hadaya (30), Ronald Mukiibi (5), Erik Gunnarsson (13), Wilhelm Nilsson (2), Allan Mohideen (4), Predrag Randjelovic (22), Albin Skoglund (10), Alexander Faltsetas (8), Erik Westermark (6), Karl Fredrik Bohm (7), Edin Hamidovic (11)
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Lukas Rhose (17), Hugo Engstrom (13), Elmar Abraham (10), Oscar Lennerskog (8), Mikael Mork (14), Yoann Fellrath (9), Emil Alejon Bellander (16)

Utsiktens BK
3-5-2
30
Elias Hadaya
5
Ronald Mukiibi
13
Erik Gunnarsson
2
Wilhelm Nilsson
4
Allan Mohideen
22
Predrag Randjelovic
10
Albin Skoglund
8
Alexander Faltsetas
6
Erik Westermark
7
Karl Fredrik Bohm
11
Edin Hamidovic
16
Emil Alejon Bellander
9
Yoann Fellrath
14
Mikael Mork
8
Oscar Lennerskog
10
Elmar Abraham
13
Hugo Engstrom
17
Lukas Rhose
3
Filip Schyberg
4
Aldin Basic
22
Elias Lindell
1
Markus Frojd

Skoevde AIK
4-4-2
Thay người | |||
54’ | Edin Hamidovic Lucas Hedlund | 63’ | Hugo Engstroem Linus Mattsson |
67’ | Ronald Mukiibi Tim Fredrik Mikael Martinsson | 73’ | Oscar Lennerskog Hampus Soederstroem |
67’ | Allan Mohideen Jesper Brandt | ||
82’ | Albin Skoglund Ivo Dominik Pekalski |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Dominik Pekalski | David Frisk | ||
Tim Fredrik Mikael Martinsson | Armend Suljev | ||
Mark Gorgos | Samuel Sorman | ||
Ihab Naser | Linus Mattsson | ||
Lucas Hedlund | Hampus Soederstroem | ||
Jesper Brandt | Gustav Broman | ||
Hossin Lagoun | David Engelbrektsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại