Đúng rồi! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcus Antonsson (Kiến tạo: Ajdin Zeljkovic) 2 | |
![]() Kevin Holmen 5 | |
![]() Rufai Mohammed 16 | |
![]() Hugo Andersson (Thay: Souleymane Coulibaly) 46 | |
![]() Oskar Aagren 58 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Harun Ibrahim) 67 | |
![]() Otso Liimatta (Thay: Noah Shamoun) 69 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Carl Johansson) 69 | |
![]() Otso Liimatta 74 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Ajdin Zeljkovic) 75 | |
![]() Robin Frej (Thay: Oskar Aagren) 75 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic) 75 | |
![]() Jonas Lindberg (Kiến tạo: Gustav Lundgren) 78 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 87 | |
![]() Robert Frosti Thorkelsson (Thay: Amin Boudri) 89 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs GAIS


Diễn biến Vaernamo vs GAIS
Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Robert Frosti Thorkelsson.
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Gustav Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonas Lindberg đã ghi bàn!
Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.
Oskar Aagren rời sân và được thay thế bởi Robin Frej.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.

V À A A O O O - Otso Liimatta đã ghi bàn!
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Otso Liimatta.
Harun Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.

Thẻ vàng cho Oskar Aagren.
Souleymane Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Hugo Andersson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rufai Mohammed.

V À A A O O O - Kevin Holmen đã ghi bàn!
Ajdin Zeljkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Antonsson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs GAIS
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Souleymane Coulibaly (27), Rufai Mohammed (4), Axel Björnström (3), Carl Johansson (7), Simon Thern (22), Noah Shamoun (25), Mohammad Alsalkhadi (18), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Oskar Ågren (4), Filip Beckman (24), Matteo de Brienne (2), Harun Ibrahim (32), Kevin Holmen (18), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)


Thay người | |||
46’ | Souleymane Coulibaly Hugo Andersson | 67’ | Harun Ibrahim Edvin Becirovic |
69’ | Noah Shamoun Otso Liimatta | 75’ | Oskar Aagren Robin Frej |
69’ | Carl Johansson Antonio Kujundzic | 75’ | Rasmus Niklasson Petrovic Jonas Lindberg |
75’ | Ajdin Zeljkovic Kenan Bilalovic | 89’ | Amin Boudri Robert Frosti Thorkelsson |
87’ | Mohammad Alsalkhadi Pawel Cibicki |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Kees Sims | ||
Hugo Andersson | Edvin Becirovic | ||
Otso Liimatta | Robin Frej | ||
Pawel Cibicki | Filip Gustafsson | ||
Antonio Kujundzic | Robert Frosti Thorkelsson | ||
Freddy Winsth | Jonas Lindberg | ||
Ishaq Abdulrazak | Lucas Hedlund | ||
Kenan Bilalovic | Daniel Bengtsson | ||
Erik Freij | Simon Sjoholm |
Nhận định Vaernamo vs GAIS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 8 | 2 | 14 | 32 | H T T T H |
6 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | H B T B T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | -2 | 25 | B T B T B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | 0 | 22 | T T B B T |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
11 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B B T H B |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | H B B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -16 | 8 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại