Athletic Bilbao với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Javi Sanchez6
- Joaquin Fernandez (Thay: Jawad El Yamiq)46
- Sergio Leon (Thay: Ivan Fresneda)58
- Alvaro Aguado (Thay: Kike Perez)59
- Sergio Leon (Thay: Ivan Fresneda)60
- Lucas Olaza (Thay: Oscar Plano)72
- Manuel Pozo (Thay: Sergio Escudero)72
- Cyle Larin74
- Cyle Larin88
- Yuri Berchiche23
- Inigo Martinez30
- Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Oscar de Marcos)57
- Alex Berenguer (Thay: Gorka Guruzeta)75
- (Pen) Mikel Vesga78
- Raul Garcia (Thay: Inaki Williams)83
- Iker Muniain (Thay: Oihan Sancet)83
- Mikel Balenziaga (Thay: Nico Williams)90
- Oier Zarraga (Thay: Yuri Berchiche)90
- Mikel Vesga90+1'
Thống kê trận đấu Valladolid vs A.Bilbao
Diễn biến Valladolid vs A.Bilbao
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Athletic Bilbao: 50%.
Inigo Martinez của Athletic Bilbao chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Athletic Bilbao được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Athletic Bilbao đang kiểm soát bóng.
Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Yuri Berchiche rời sân để được thay thế bởi Oier Zarraga trong một sự thay thế chiến thuật.
Nico Williams rời sân để được thay thế bởi Mikel Balenziaga trong một sự thay thế chiến thuật.
Yuri Berchiche rời sân để được thay thế bởi Oier Zarraga trong một sự thay thế chiến thuật.
Nico Williams rời sân để được thay thế bởi Mikel Balenziaga trong một sự thay thế chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Thẻ vàng cho Mikel Vesga.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Mikel Vesga của Athletic Bilbao vấp ngã Gonzalo Plata
Thẻ vàng cho Mikel Vesga.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Mikel Vesga của Athletic Bilbao vấp ngã Gonzalo Plata
Đóng! Mikel Vesga với một cú đánh tuyệt vời từ cự ly xa dội cột dọc!
Iker Muniain tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Sergio Asenjo của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Valladolid vs A.Bilbao
Valladolid (4-2-3-1): Sergio Asenjo (13), Ivan Fresneda Corraliza (27), Javi Sanchez (5), Jawad El Yamiq (15), Sergio Escudero (18), Monchu (8), Kike Perez (4), Gonzalo Plata (11), Ivan Sanchez (21), Oscar Plano (10), Cyle Larin (25)
A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Oscar De Marcos (18), Yeray Alvarez (5), Inigo Martinez (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Vesga (6), Dani Garcia (14), Nicholas Williams (11), Oihan Sancet (8), Inaki Williams (9), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
46’ | Jawad El Yamiq Joaquin Fernandez | 75’ | Gorka Guruzeta Alex Berenguer |
58’ | Ivan Fresneda Sergio Leon | 83’ | Inaki Williams Raul Garcia |
59’ | Kike Perez Alvaro Aguado | 83’ | Oihan Sancet Iker Muniain |
72’ | Oscar Plano Lucas Olaza | 90’ | Nico Williams Mikel Balenziaga |
90’ | Yuri Berchiche Oier Zarraga |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Aceves | Ander Iruarrizaga Diez | ||
Luis Perez | Dani Vivian | ||
Lucas Olaza | Ander Capa | ||
David Torres Ortiz | Mikel Balenziaga | ||
Lucas Oliveira Rosa | Aitor Paredes | ||
Alvaro Aguado | Alex Berenguer | ||
Joaquin Fernandez | Unai Vencedor | ||
Sergio Leon | Oier Zarraga | ||
Manuel Pozo Guerrero | Raul Garcia | ||
Iker Muniain |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs A.Bilbao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây A.Bilbao
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại