Luis Perez rời sân và được thay thế bởi Sergio Escudero.
- Lucas Rosa10
- Monchu (Kiến tạo: Luis Perez)18
- Amath Ndiaye (Kiến tạo: Stipe Biuk)48
- Amath Ndiaye (Kiến tạo: Stanko Juric)50
- Anuar (Thay: Amath Ndiaye)54
- Kenedy74
- Cesar de la Hoz74
- Kenedy (Thay: Stipe Biuk)74
- Cesar de la Hoz (Thay: Victor Meseguer)74
- Sergio Escudero (Thay: Luis Perez)81
- Marcos de Sousa (Thay: Mamadou Sylla)81
- Borja Baston (Thay: Alexandre Zurawski)56
- Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane)56
- Luismi (Thay: Jimmy Suarez)65
- Masca (Thay: Sebas Moyano)65
- Luismi76
- Borja Sanchez (Thay: Santiago Colombatto)78
Thống kê trận đấu Valladolid vs Real Oviedo
Diễn biến Valladolid vs Real Oviedo
Mamadou Sylla rời sân và thay thế anh là Marcos de Sousa.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Luismi.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Kenedy.
Victor Meseguer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Stipe Biuk sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Masca.
Jimmy Suarez rời sân và được thay thế bởi Luismi.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Amath Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Anuar.
Stanko Juric đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Amath Ndiaye đã bắn trúng mục tiêu!
Stipe Biuk đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Amath Ndiaye đã bắn trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Luis Perez là người kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Real Oviedo
Valladolid (4-1-4-1): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Lucas Rosa (22), Stanko Juric (20), Amath Ndiaye (19), Victor Meseguer (4), Monchu (8), Stipe Biuk (17), Mamadou Sylla (7)
Real Oviedo (4-4-2): Leonardo Roman Riquelme (31), Viti (7), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Jonathan Dubasin (22), Jimmy (6), Santiago Colombatto (11), Sebas Moyano (17), Jaime Seoane (16), Alemao (14)
Thay người | |||
54’ | Amath Ndiaye Anuar | 56’ | Jaime Seoane Santi Cazorla |
74’ | Victor Meseguer César de la Hoz | 56’ | Alexandre Zurawski Borja Baston |
74’ | Stipe Biuk Robert Kenedy | 65’ | Jimmy Suarez Luismi |
81’ | Mamadou Sylla Marcos De Sousa | 65’ | Sebas Moyano Masca |
81’ | Luis Perez Sergio Escudero | 78’ | Santiago Colombatto Borja Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
César de la Hoz | Quentin Braat | ||
Oliveira | Luismi | ||
Ivan Sanchez | Santi Cazorla | ||
Marcos De Sousa | Borja Baston | ||
David Torres | Santiago Homenchenko | ||
André Ferreira | Alex Millan | ||
Robert Kenedy | Masca | ||
Anuar | Carlos Pomares | ||
Álvaro Negredo | Lucas Ahijado | ||
Sergio Escudero | Borja Sanchez | ||
Jaime Vazquez |
Nhận định Valladolid vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại