Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Rai Marchan6
- Juanma Garcia17
- (Pen) Alberto Quiles45+1'
- Javier Villar del Fraile (Thay: Rai Marchan)46
- Javi Villar (Thay: Rai Marchan)46
- Javi Rueda (Kiến tạo: Riki Rodriguez)62
- Higinio Marin (Thay: Juanma Garcia)72
- Juan Alcedo (Thay: Alvaro Rodriguez)84
- Antonio Pacheco (Thay: Jon Morcillo)84
- Nabili Touaizi (Thay: Alberto Quiles)90
- Alexandre Zurawski30
- Alexandre Zurawski58
- Sebas Moyano64
- Sebas Moyano (Thay: Haissem Hassan)64
- Ilyas Chaira67
- Daniel Paraschiv (Thay: Santi Cazorla)70
- Carlos Dotor (Thay: Kwasi Sibo)79
- Lucas Ahijado (Thay: Oier Luengo)79
- Alexandre Zurawski86
- Santiago Colombatto89
Thống kê trận đấu Albacete vs Real Oviedo
Diễn biến Albacete vs Real Oviedo
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.
Thẻ vàng cho Alexandre Zurawski.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Thẻ vàng cho Ilyas Chaira.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi [player2].
Riki Rodriguez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Javi Rueda đã trúng đích!
G O O O A A A A L - Alexandre Zurawski đã trúng đích!
G O O O A A A A L - Alexandre Zurawski đã trúng đích!
Rai Marchan rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Albacete vs Real Oviedo
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Alvaro Rodriguez (2), Agustin Medina (4), Rai Marchan (6), Riki (8), Jon Morcillo (22), Alberto Quiles Piosa (21), Juanma Garcia (7)
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Jaime Vazquez (29), Rahim Alhassane (3), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Haissem Hassan (23), Santi Cazorla (8), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Thay người | |||
46’ | Rai Marchan Javier Villar del Fraile | 64’ | Haissem Hassan Sebas Moyano |
72’ | Juanma Garcia Higinio Marin | 70’ | Santi Cazorla Daniel Paraschiv |
84’ | Jon Morcillo Pacheco Ruiz | 79’ | Kwasi Sibo Carlos Dotor |
84’ | Alvaro Rodriguez Juan Maria Alcedo Serrano | 79’ | Oier Luengo Lucas Ahijado |
90’ | Alberto Quiles Nabil Touaizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Pacheco Ruiz | Carlos Dotor | ||
Higinio Marin | Quentin Braat | ||
Javier Villar del Fraile | Alberto del Moral | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Federico Vinas | ||
Alonso Chilleron | Alex Cardero | ||
Cristian Rivero | Daniel Paraschiv | ||
Nabil Touaizi | Lucas Ahijado | ||
Alejandro Melendez | Masca | ||
Juan Antonio Ros | Sebas Moyano | ||
Chukwuma Eze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại