![]() Mikael Uhre (Kiến tạo: Anis Ben Slimane) 3 | |
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Kiến tạo: Kevin Yamga) 35 | |
![]() Kevin Mensah 50 | |
![]() Wahid Faghir (Kiến tạo: Jacob Schoop) 55 | |
![]() Christian Cappis (Kiến tạo: Jens Martin Gammelby) 81 | |
![]() Anton Skipper 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Atlantic Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 13 | 35 | T B H H T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 10 | 32 | T T H H B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại